Kết quả Katwijk vs ADO '20, 21h30 ngày 11/01
Kết quả Katwijk vs ADO '20
Đối đầu Katwijk vs ADO '20
Phong độ Katwijk gần đây
Phong độ ADO '20 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202521:30
-
Katwijk 13ADO '20 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.25
0.87U 3.25
0.771
1.33X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Katwijk vs ADO '20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Katwijk vs ADO '20: Diễn biến chính
-
14'Rick van der Meer1-0
-
32'Yaro Hirasingh(OW)2-0
-
56'2-1Jilani Helder
-
59'2-1Daan Siegerist
-
77'Robin Schulte (Assist:Des Kunst)3-1
-
87'Alljereau Mercera3-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Katwijk vs ADO '20: Số liệu thống kê
-
KatwijkADO '20
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
82Pha tấn công72
-
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 40 | T H T B T T |
3 | AFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T B T T B |
4 | Katwijk | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | T T H H T T |
5 | Spakenburg | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 34 | T H H T B T |
6 | GVVV Veenendaal | 18 | 10 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 33 | T B T B T T |
7 | HHC Hardenberg | 18 | 9 | 1 | 8 | 26 | 25 | 1 | 28 | T B T B B T |
8 | Barendrecht | 18 | 8 | 3 | 7 | 33 | 35 | -2 | 27 | B H H T B B |
9 | Koninklijke HFC | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | B T B H T H |
10 | ACV Assen | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B B H T T |
11 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 18 | 7 | 0 | 11 | 32 | 41 | -9 | 21 | B B B T T B |
13 | RKAV Volendam | 18 | 5 | 4 | 9 | 26 | 40 | -14 | 19 | B H T H T B |
14 | Almere City Youth | 18 | 3 | 7 | 8 | 33 | 37 | -4 | 16 | B B H B B B |
15 | Noordwijk | 18 | 3 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 15 | T H H B B T |
16 | Excelsior Maassluis | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 14 | T B T H B H |
17 | Scheveningen | 18 | 3 | 3 | 12 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B B H B |
18 | ADO '20 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H B B B |