Kết quả Katwijk vs Noordwijk, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Katwijk vs Noordwijk
Đối đầu Katwijk vs Noordwijk
Phong độ Katwijk gần đây
Phong độ Noordwijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
Katwijk3Noordwijk 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.96O 2.75
0.75U 2.75
0.891
1.34X
4.402
6.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Katwijk vs Noordwijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Katwijk vs Noordwijk: Diễn biến chính
-
7'0-1Riley Reemnet (Assist:Marouane Bakour)
-
31'Maurizio Brenna (Assist:Des Kunst)1-1
-
43'1-1Marouane Bakour
-
56'Ruben Doesburg2-1
-
58'Matthijs Hardijk (Assist:Des Kunst)3-1
-
62'3-2Emiel Wendt
-
62'3-2Neto
-
70'3-2Sander Bosma
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Katwijk vs Noordwijk: Số liệu thống kê
-
KatwijkNoordwijk
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
110Pha tấn công94
-
-
75Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 21 | 13 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 45 | B T T T H H |
2 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
3 | Katwijk | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H T T T B T |
4 | AFC | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 39 | T T B B T H |
5 | GVVV Veenendaal | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T B T T |
6 | Spakenburg | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 38 | T B T T B H |
7 | Barendrecht | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 21 | 10 | 2 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | B B T B T H |
9 | Koninklijke HFC | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H T H B T H |
10 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
11 | ACV Assen | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T T B H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 8 | 0 | 13 | 36 | 49 | -13 | 24 | T T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H B T B T |
16 | Noordwijk | 21 | 3 | 6 | 12 | 30 | 45 | -15 | 15 | B B T B B B |
17 | Scheveningen | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 44 | -26 | 12 | B H B B B B |
18 | ADO '20 | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 56 | -42 | 9 | B B B B H B |