Đối đầu GVVV Veenendaal vs ACV Assen, 20h30 ngày 23/3
Kết quả GVVV Veenendaal vs ACV Assen
Đối đầu GVVV Veenendaal vs ACV Assen
Phong độ GVVV Veenendaal gần đây
Phong độ ACV Assen gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: GVVV Veenendaal vs ACV Assen
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs ACV Assen trước đây
-
14/10/2023ACV Assen3 - 0GVVV Veenendaal3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GVVV Veenendaal vs ACV Assen
- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs ACV Assen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs ACV Assen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs ACV Assen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GVVV Veenendaal (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
GVVV Veenendaal (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GVVV Veenendaal thắng
Bại: là số trận GVVV Veenendaal thua
Thắng: là số trận GVVV Veenendaal thắng
Bại: là số trận GVVV Veenendaal thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GVVV Veenendaal và ACV Assen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 25 | 18 | 3 | 4 | 57 | 30 | 27 | 57 | T H H T B B |
2 | De Treffers | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 33 | 16 | 50 | T T T H B H |
3 | Katwijk | 25 | 15 | 2 | 8 | 47 | 32 | 15 | 47 | B H T T B T |
4 | Quick Boys | 25 | 14 | 4 | 7 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H T B T B |
5 | Almere City Youth | 26 | 12 | 6 | 8 | 45 | 35 | 10 | 42 | B T T H B T |
6 | HHC Hardenberg | 25 | 12 | 5 | 8 | 38 | 24 | 14 | 41 | T B T H T T |
7 | ACV Assen | 25 | 13 | 2 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B T B B T |
8 | GVVV Veenendaal | 25 | 11 | 6 | 8 | 37 | 37 | 0 | 39 | T H B B T B |
9 | Koninklijke HFC | 25 | 10 | 8 | 7 | 43 | 35 | 8 | 38 | T H T H T T |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 26 | 12 | 2 | 12 | 45 | 39 | 6 | 38 | B B T T T T |
11 | AFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 43 | 39 | 4 | 37 | B B T T B H |
12 | Rijnsburgse Boys | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 41 | -2 | 34 | T T B T T B |
13 | Noordwijk | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 34 | -1 | 29 | B T B B T B |
14 | ADO '20 | 25 | 8 | 2 | 15 | 28 | 45 | -17 | 26 | B T B B T B |
15 | Scheveningen | 25 | 4 | 7 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | B B B B B B |
16 | Excelsior Maassluis | 25 | 4 | 6 | 15 | 29 | 50 | -21 | 18 | B B H B B T |
17 | Kozakken Boys | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 45 | -19 | 16 | B B T T H B |
18 | FC Lisse | 25 | 3 | 5 | 17 | 28 | 66 | -38 | 14 | B B H B B T |
Cập nhật: