Đối đầu ACV Assen vs Quick Boys, 20h30 ngày 16/3
Kết quả ACV Assen vs Quick Boys
Đối đầu ACV Assen vs Quick Boys
Phong độ ACV Assen gần đây
Phong độ Quick Boys gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: ACV Assen vs Quick Boys
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACV Assen vs Quick Boys trước đây
-
07/10/2023Quick Boys0 - 3ACV Assen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu ACV Assen vs Quick Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu ACV Assen vs Quick Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACV Assen vs Quick Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACV Assen vs Quick Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACV Assen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ACV Assen (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACV Assen thắng
Bại: là số trận ACV Assen thua
Thắng: là số trận ACV Assen thắng
Bại: là số trận ACV Assen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACV Assen và Quick Boys trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 24 | 18 | 3 | 3 | 57 | 28 | 29 | 57 | T T H H T B |
2 | De Treffers | 24 | 15 | 4 | 5 | 48 | 32 | 16 | 49 | T T T T H B |
3 | Quick Boys | 24 | 14 | 4 | 6 | 51 | 33 | 18 | 46 | T H H T B T |
4 | Katwijk | 24 | 14 | 2 | 8 | 43 | 30 | 13 | 44 | T B H T T B |
5 | Almere City Youth | 25 | 11 | 6 | 8 | 42 | 34 | 8 | 39 | T B T T H B |
6 | GVVV Veenendaal | 24 | 11 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 | T T H B B T |
7 | HHC Hardenberg | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 24 | 12 | 38 | H T B T H T |
8 | ACV Assen | 24 | 12 | 2 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | T T B T B B |
9 | AFC | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 38 | 4 | 36 | T B B T T B |
10 | Koninklijke HFC | 24 | 9 | 8 | 7 | 42 | 35 | 7 | 35 | H T H T H T |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 25 | 11 | 2 | 12 | 41 | 38 | 3 | 35 | T B B T T T |
12 | Rijnsburgse Boys | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 37 | 1 | 34 | B T T B T T |
13 | Noordwijk | 24 | 6 | 11 | 7 | 32 | 31 | 1 | 29 | B B T B B T |
14 | ADO '20 | 24 | 8 | 2 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B T B B T |
15 | Scheveningen | 24 | 4 | 7 | 13 | 28 | 50 | -22 | 19 | B B B B B B |
16 | Kozakken Boys | 24 | 3 | 7 | 14 | 25 | 43 | -18 | 16 | H B B T T H |
17 | Excelsior Maassluis | 24 | 3 | 6 | 15 | 27 | 50 | -23 | 15 | B B B H B B |
18 | FC Lisse | 24 | 2 | 5 | 17 | 26 | 65 | -39 | 11 | H B B H B B |
Cập nhật: