Đối đầu Katwijk vs ADO '20, 21h30 ngày 11/1
Kết quả Katwijk vs ADO '20
Đối đầu Katwijk vs ADO '20
Phong độ Katwijk gần đây
Phong độ ADO '20 gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Katwijk vs ADO '20
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Katwijk vs ADO '20 trước đây
-
17/08/2024ADO '200 - 1Katwijk0 - 1W
-
16/03/2024Katwijk4 - 2ADO '203 - 0W
-
07/10/2023ADO '202 - 1Katwijk1 - 1L
-
23/08/2012ADO '202 - 2Katwijk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Katwijk vs ADO '20
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs ADO '20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs ADO '20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs ADO '20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Katwijk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Katwijk (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Katwijk và ADO '20 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 40 | T H T B T T |
3 | AFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T B T T B |
4 | Katwijk | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | T T H H T T |
5 | Spakenburg | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 34 | T H H T B T |
6 | GVVV Veenendaal | 18 | 10 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 33 | T B T B T T |
7 | HHC Hardenberg | 18 | 9 | 1 | 8 | 26 | 25 | 1 | 28 | T B T B B T |
8 | Barendrecht | 18 | 8 | 3 | 7 | 33 | 35 | -2 | 27 | B H H T B B |
9 | Koninklijke HFC | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | B T B H T H |
10 | ACV Assen | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B B H T T |
11 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 18 | 7 | 0 | 11 | 32 | 41 | -9 | 21 | B B B T T B |
13 | RKAV Volendam | 18 | 5 | 4 | 9 | 26 | 40 | -14 | 19 | B H T H T B |
14 | Almere City Youth | 18 | 3 | 7 | 8 | 33 | 37 | -4 | 16 | B B H B B B |
15 | Noordwijk | 18 | 3 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 15 | T H H B B T |
16 | Excelsior Maassluis | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 14 | T B T H B H |
17 | Scheveningen | 18 | 3 | 3 | 12 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B B H B |
18 | ADO '20 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H B B B |
Cập nhật: