Đối đầu Spakenburg vs ADO '20, 21h00 ngày 15/2
Kết quả Spakenburg vs ADO '20
Đối đầu Spakenburg vs ADO '20
Phong độ Spakenburg gần đây
Phong độ ADO '20 gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Spakenburg vs ADO '20
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spakenburg vs ADO '20 trước đây
-
21/09/2024ADO '201 - 6Spakenburg0 - 4W
-
18/05/2024Spakenburg3 - 0ADO '202 - 0W
-
09/12/2023ADO '201 - 2Spakenburg0 - 2W
-
19/08/2017ADO '201 - 1Spakenburg0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Spakenburg vs ADO '20
- Thống kê lịch sử đối đầu Spakenburg vs ADO '20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spakenburg vs ADO '20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spakenburg vs ADO '20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spakenburg (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Spakenburg (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spakenburg thắng
Bại: là số trận Spakenburg thua
Thắng: là số trận Spakenburg thắng
Bại: là số trận Spakenburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spakenburg và ADO '20 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 22 | 15 | 4 | 3 | 55 | 24 | 31 | 49 | H T B B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 22 | 13 | 6 | 3 | 51 | 22 | 29 | 45 | T T T H H B |
3 | Katwijk | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 24 | 15 | 44 | T T T B T T |
4 | AFC | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B B T H H |
5 | GVVV Veenendaal | 22 | 12 | 3 | 7 | 43 | 30 | 13 | 39 | T T B T T B |
6 | Spakenburg | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 25 | 20 | 38 | B T T B H B |
7 | HHC Hardenberg | 23 | 11 | 2 | 10 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B T H T B |
8 | Barendrecht | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 38 | 0 | 34 | B B T T B H |
9 | Koninklijke HFC | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 23 | 1 | 30 | T H B T H H |
10 | ACV Assen | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 29 | T T T B H T |
11 | De Treffers | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 42 | -8 | 29 | T B T T H B |
12 | Almere City Youth | 22 | 7 | 7 | 8 | 49 | 40 | 9 | 28 | B B T T T T |
13 | RKAV Volendam | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 46 | -13 | 26 | T B T H T B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 22 | 8 | 0 | 14 | 36 | 52 | -16 | 24 | T B B B T B |
15 | Excelsior Maassluis | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 23 | H B T B T T |
16 | Noordwijk | 22 | 4 | 6 | 12 | 33 | 46 | -13 | 18 | B T B B B T |
17 | Scheveningen | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 45 | -27 | 12 | H B B B B B |
18 | ADO '20 | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 57 | -42 | 10 | B B B H B H |
Cập nhật: