Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 17/9
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag trước đây
-
11/05/2024ADO Den Haag2 - 3Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1W
-
07/11/2023Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 2ADO Den Haag1 - 0L
-
14/02/2023Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 2ADO Den Haag1 - 2L
-
01/10/2022ADO Den Haag1 - 3Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 3W
-
20/04/2022ADO Den Haag2 - 2Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 1D
-
21/09/2021Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 1ADO Den Haag0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thua
Thắng: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong PSV Eindhoven (Youth) và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | Den Bosch | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T H T T |
3 | Excelsior SBV | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | B T H T T |
4 | De Graafschap | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T T B |
5 | SC Telstar | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B T H T B |
6 | Jong Ajax (Youth) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H H T B T |
7 | Vitesse Arnhem | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B T H H T |
8 | Dordrecht | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H B T H |
9 | FC Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T T B H B H |
10 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | H T B B T |
11 | AZ Alkmaar (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | T B T H B |
12 | Emmen | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T H T B |
13 | FC Oss | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | T H T B B |
14 | MVV Maastricht | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H H T B H |
15 | VVV Venlo | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B H B T |
16 | Roda JC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 12 | -6 | 5 | B H H B T |
17 | ADO Den Haag | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H T B B |
18 | Volendam | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 4 | B B B T H |
19 | SC Cambuur | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 2 | H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: