Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 23/11
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag trước đây
-
02/08/2024ADO Den Haag1 - 2AZ Alkmaar (Youth)0 - 1W
-
23/12/2023AZ Alkmaar (Youth)1 - 2ADO Den Haag1 - 0L
-
03/09/2023ADO Den Haag4 - 1AZ Alkmaar (Youth)2 - 1L
-
20/05/2023AZ Alkmaar (Youth)0 - 2ADO Den Haag0 - 1L
-
10/09/2022ADO Den Haag2 - 2AZ Alkmaar (Youth)1 - 0D
-
16/04/2022AZ Alkmaar (Youth)0 - 1ADO Den Haag0 - 0L
-
11/12/2021ADO Den Haag3 - 2AZ Alkmaar (Youth)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZ Alkmaar (Youth) (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
AZ Alkmaar (Youth) (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thắng
Bại: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thua
Thắng: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thắng
Bại: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AZ Alkmaar (Youth) và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 27 | H T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 26 | H H T T T H |
4 | Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 26 | T T T T H T |
5 | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | H T B T H B |
6 | Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 25 | T T H T B T |
7 | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 24 | H T T B T T |
8 | SC Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H T H B T |
9 | SC Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 | T B T T T T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T T H B T T |
11 | Roda JC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B B T H T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | B B T B B T |
13 | FC Eindhoven | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | B B B B B H |
14 | FC Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 24 | -13 | 16 | B H B T H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B B T B B |
16 | MVV Maastricht | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B B B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H B B B |
18 | VVV Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 29 | -16 | 11 | B B B T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 28 | -15 | 8 | H H B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 6 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: