Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 30/4
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag trước đây
-
28/11/2023ADO Den Haag6 - 0FC Utrecht (Youth)4 - 0L
-
22/01/2023ADO Den Haag1 - 1FC Utrecht (Youth)1 - 0D
-
13/09/2022FC Utrecht (Youth)1 - 1ADO Den Haag0 - 0D
-
24/04/2022ADO Den Haag1 - 1FC Utrecht (Youth)1 - 0D
-
07/12/2021FC Utrecht (Youth)1 - 4ADO Den Haag0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Utrecht (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (Youth) và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 32 | 41 | 75 | T T H T H H |
2 | Roda JC | 36 | 20 | 12 | 4 | 67 | 32 | 35 | 72 | T T T T H H |
3 | Groningen | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 29 | 39 | 71 | T T H T T H |
4 | Dordrecht | 36 | 18 | 13 | 5 | 72 | 49 | 23 | 67 | H T T T T H |
5 | De Graafschap | 36 | 19 | 5 | 12 | 58 | 48 | 10 | 62 | B T B T H T |
6 | ADO Den Haag | 35 | 16 | 11 | 8 | 66 | 45 | 21 | 59 | H B B T B H |
7 | NAC Breda | 36 | 15 | 9 | 12 | 60 | 53 | 7 | 54 | B B H B H T |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 15 | 8 | 13 | 56 | 57 | -1 | 53 | T B T B T H |
9 | MVV Maastricht | 36 | 14 | 8 | 14 | 59 | 58 | 1 | 50 | T T T T H B |
10 | Emmen | 35 | 14 | 6 | 15 | 52 | 58 | -6 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 35 | 13 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | T B B B T T |
12 | SC Cambuur | 36 | 13 | 7 | 16 | 70 | 71 | -1 | 46 | T T B B B H |
13 | VVV Venlo | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T B B B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 10 | 10 | 16 | 53 | 63 | -10 | 40 | T B B T B H |
15 | FC Eindhoven | 36 | 8 | 16 | 12 | 43 | 55 | -12 | 40 | H B B B H H |
16 | SC Telstar | 36 | 9 | 7 | 20 | 44 | 64 | -20 | 34 | B T T B B H |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 9 | 7 | 20 | 56 | 78 | -22 | 34 | B B B T T B |
18 | Den Bosch | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 64 | -27 | 33 | B B T T H T |
19 | FC Oss | 36 | 10 | 3 | 23 | 30 | 61 | -31 | 33 | T B T B B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 5 | 9 | 21 | 29 | 69 | -40 | 24 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: