Đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 16/3
Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag
Đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Telstar vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag trước đây
-
23/09/2023ADO Den Haag1 - 1SC Telstar1 - 0D
-
01/04/2023ADO Den Haag3 - 1SC Telstar0 - 1L
-
12/11/2022SC Telstar0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
-
22/03/2022ADO Den Haag2 - 1SC Telstar0 - 0L
-
20/11/2021SC Telstar0 - 2ADO Den Haag0 - 2L
-
09/02/2008ADO Den Haag3 - 0SC Telstar2 - 0L
-
25/07/2020SC Telstar0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
-
11/07/2009ADO Den Haag2 - 0SC Telstar0 - 0L
-
16/07/2008ADO Den Haag1 - 1SC Telstar0 - 1D
-
26/10/2016ADO Den Haag2 - 1SC Telstar0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 0 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
SC Telstar (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 27 | 31 | 60 | H T T B B T |
2 | Roda JC | 29 | 15 | 10 | 4 | 50 | 25 | 25 | 55 | B T T T H H |
3 | ADO Den Haag | 30 | 15 | 10 | 5 | 62 | 38 | 24 | 55 | T B H T H H |
4 | Groningen | 29 | 16 | 6 | 7 | 53 | 25 | 28 | 54 | T T H T T T |
5 | Dordrecht | 30 | 14 | 11 | 5 | 57 | 43 | 14 | 53 | B T T T T H |
6 | De Graafschap | 30 | 16 | 4 | 10 | 44 | 39 | 5 | 52 | B B T T T B |
7 | NAC Breda | 29 | 13 | 7 | 9 | 51 | 41 | 10 | 46 | H H B T T T |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 47 | -1 | 43 | T H B H T B |
9 | VVV Venlo | 29 | 11 | 9 | 9 | 45 | 45 | 0 | 42 | T H B H H T |
10 | Helmond Sport | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 44 | 1 | 41 | B T H H T T |
11 | SC Cambuur | 29 | 11 | 6 | 12 | 62 | 59 | 3 | 39 | H B T B B B |
12 | Emmen | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 39 | B B T T B B |
13 | MVV Maastricht | 29 | 10 | 7 | 12 | 49 | 49 | 0 | 37 | T B H H B B |
14 | FC Eindhoven | 30 | 8 | 13 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H B H H B T |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 52 | -8 | 33 | T B B B B T |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 7 | 7 | 16 | 46 | 65 | -19 | 28 | T H B T B B |
17 | FC Oss | 30 | 8 | 2 | 20 | 24 | 50 | -26 | 26 | B T T B B T |
18 | SC Telstar | 29 | 6 | 6 | 17 | 29 | 51 | -22 | 24 | B T H T H B |
19 | Den Bosch | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H B H B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 56 | -31 | 23 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: