Đối đầu Volendam vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 08/2
Kết quả Volendam vs ADO Den Haag
Đối đầu Volendam vs ADO Den Haag
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Volendam vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 02:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volendam vs ADO Den Haag trước đây
-
24/08/2024ADO Den Haag2 - 1Volendam1 - 0L
-
19/03/2022ADO Den Haag1 - 1Volendam0 - 0D
-
14/08/2021Volendam1 - 3ADO Den Haag1 - 2L
-
19/04/2008ADO Den Haag0 - 1Volendam0 - 1W
-
28/10/2007Volendam2 - 2ADO Den Haag0 - 0D
-
21/03/2024ADO Den Haag4 - 0Volendam1 - 0L
-
02/08/2012ADO Den Haag2 - 1Volendam1 - 0L
-
25/01/2009Volendam0 - 1ADO Den Haag0 - 0L
-
18/10/2008ADO Den Haag2 - 0Volendam0 - 0L
-
29/02/2004Volendam0 - 2ADO Den Haag0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Volendam (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volendam và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | ADO Den Haag | 24 | 11 | 7 | 6 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T T B T T |
7 | De Graafschap | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 37 | B B H T H B |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 35 | -2 | 35 | H B B B T H |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 24 | 8 | 5 | 11 | 40 | 42 | -2 | 29 | H T T H B T |
15 | FC Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 26 | T B T B B H |
16 | VVV Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 41 | -16 | 25 | T H T T T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: