Đối đầu ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W), 22h30 ngày 09/3
Kết quả ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W)
Đối đầu ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W)
Phong độ ADO Den Haag Nữ gần đây
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W) trước đây
-
18/11/2023SC Telstar (W)1 - 0ADO Den Haag (W)0 - 0L
-
30/04/2023SC Telstar (W)1 - 4ADO Den Haag (W)1 - 1W
-
18/09/2022ADO Den Haag (W)4 - 0SC Telstar (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs SC Telstar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ADO Den Haag (W) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag (W) thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag (W) thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag (W) thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag (W) và SC Telstar (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 16 | 15 | 0 | 1 | 46 | 14 | 32 | 45 | T T T T T B |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 39 | T H T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 33 | H T T T T T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 27 | B H T B H B |
5 | ADO Den Haag (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T H |
6 | Zwolle (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 22 | B H H B B H |
7 | FC Utrecht (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 33 | -11 | 22 | B B T H B H |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H B B T B T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | T H T B B H |
10 | SC Telstar (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 44 | -30 | 12 | B B B B H T |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 37 | -22 | 11 | T B B B H B |
12 | SC Heerenveen (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | H B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: