Đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax, 19h30 ngày 01/9
Kết quả Feyenoord vs AFC Ajax
Đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Feyenoord vs AFC Ajax
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax trước đây
-
07/04/2024Feyenoord6 - 0AFC Ajax3 - 0W
-
27/09/2023AFC Ajax0 - 4Feyenoord0 - 3W
-
19/03/2023AFC Ajax2 - 3Feyenoord2 - 1W
-
22/01/2023Feyenoord1 - 1AFC Ajax1 - 0D
-
20/03/2022AFC Ajax3 - 2Feyenoord1 - 2L
-
19/12/2021Feyenoord0 - 2AFC Ajax0 - 1L
-
09/05/2021Feyenoord0 - 3AFC Ajax0 - 1L
-
17/01/2021AFC Ajax1 - 0Feyenoord1 - 0L
-
27/10/2019AFC Ajax4 - 0Feyenoord4 - 0L
-
06/04/2023Feyenoord1 - 2AFC Ajax1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Feyenoord (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord và AFC Ajax trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ Alkmaar | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 9 | T T T |
3 | Groningen | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
4 | FC Utrecht | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
5 | Fortuna Sittard | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
6 | Feyenoord | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 | H T H |
7 | Willem II | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H |
8 | FC Twente Enschede | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
9 | AFC Ajax | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Sparta Rotterdam | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
11 | NEC Nijmegen | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
12 | Go Ahead Eagles | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
13 | NAC Breda | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B T B |
14 | Heracles Almelo | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B H |
15 | SC Heerenveen | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | PEC Zwolle | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
17 | RKC Waalwijk | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
18 | Almere City FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: