Đối đầu AFC Ajax vs NEC Nijmegen, 20h30 ngày 18/2
Kết quả AFC Ajax vs NEC Nijmegen
Nhận định Ajax Amsterdam vs NEC Nijmegen, 20h30 ngày 18/2
Đối đầu AFC Ajax vs NEC Nijmegen
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: AFC Ajax vs NEC Nijmegen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Ajax vs NEC Nijmegen trước đây
-
03/12/2023NEC Nijmegen1 - 2AFC Ajax0 - 0W
-
05/03/2023AFC Ajax1 - 0NEC Nijmegen0 - 0W
-
08/01/2023NEC Nijmegen1 - 1AFC Ajax0 - 1D
-
23/04/2022NEC Nijmegen0 - 1AFC Ajax0 - 0W
-
15/08/2021AFC Ajax5 - 0NEC Nijmegen5 - 0W
-
09/04/2017NEC Nijmegen1 - 5AFC Ajax0 - 3W
-
20/11/2016AFC Ajax5 - 0NEC Nijmegen3 - 0W
-
13/03/2016AFC Ajax2 - 2NEC Nijmegen1 - 1D
-
23/08/2015NEC Nijmegen0 - 2AFC Ajax0 - 0W
-
03/05/2014AFC Ajax2 - 2NEC Nijmegen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AFC Ajax vs NEC Nijmegen
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs NEC Nijmegen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs NEC Nijmegen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs NEC Nijmegen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Ajax (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
AFC Ajax (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Ajax và NEC Nijmegen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 20 | 2 | 0 | 70 | 10 | 60 | 62 | T H T H T T |
2 | Feyenoord | 21 | 15 | 4 | 2 | 55 | 17 | 38 | 49 | T H T H T T |
3 | FC Twente Enschede | 21 | 13 | 5 | 3 | 42 | 21 | 21 | 44 | H T B H T T |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 10 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 36 | B B H H B H |
5 | AFC Ajax | 21 | 10 | 5 | 6 | 49 | 39 | 10 | 35 | H T T T H B |
6 | Go Ahead Eagles | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 29 | 6 | 31 | H B T H T H |
7 | NEC Nijmegen | 21 | 7 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 29 | T H T H T B |
8 | PEC Zwolle | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 27 | H H H T T H |
9 | FC Utrecht | 21 | 6 | 8 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | H H H H T T |
10 | Sparta Rotterdam | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T B H B B |
11 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 34 | 42 | -8 | 25 | B H B H H T |
12 | Fortuna Sittard | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 37 | -16 | 24 | B B H T H B |
13 | Almere City FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 37 | -16 | 24 | T T H B T H |
14 | Heracles Almelo | 22 | 6 | 4 | 12 | 29 | 52 | -23 | 22 | T H B B T B |
15 | Excelsior SBV | 21 | 4 | 9 | 8 | 33 | 41 | -8 | 21 | H B T H B B |
16 | RKC Waalwijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 20 | 38 | -18 | 18 | H B B H B T |
17 | Volendam | 21 | 3 | 3 | 15 | 22 | 52 | -30 | 12 | T B H B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 21 | 3 | 3 | 15 | 15 | 45 | -30 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: