Đối đầu AFC vs De Treffers, 21h00 ngày 16/3
Kết quả AFC vs De Treffers
Đối đầu AFC vs De Treffers
Phong độ AFC gần đây
Phong độ De Treffers gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: AFC vs De Treffers
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC vs De Treffers trước đây
-
07/10/2023De Treffers5 - 1AFC4 - 0L
-
10/12/2022AFC2 - 0De Treffers1 - 0W
-
20/08/2022De Treffers2 - 1AFC2 - 0L
-
07/04/2022AFC1 - 0De Treffers1 - 0W
-
29/08/2021De Treffers1 - 1AFC1 - 0D
-
20/09/2020De Treffers0 - 3AFC0 - 2W
-
12/01/2020AFC2 - 2De Treffers1 - 2D
-
17/02/2019De Treffers1 - 1AFC0 - 0D
-
16/09/2018AFC4 - 1De Treffers0 - 1W
-
28/01/2018De Treffers0 - 2AFC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AFC vs De Treffers
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs De Treffers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs De Treffers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs De Treffers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
AFC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC và De Treffers trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 24 | 18 | 3 | 3 | 57 | 28 | 29 | 57 | T T H H T B |
2 | De Treffers | 24 | 15 | 4 | 5 | 48 | 32 | 16 | 49 | T T T T H B |
3 | Quick Boys | 24 | 14 | 4 | 6 | 51 | 33 | 18 | 46 | T H H T B T |
4 | Katwijk | 24 | 14 | 2 | 8 | 43 | 30 | 13 | 44 | T B H T T B |
5 | Almere City Youth | 25 | 11 | 6 | 8 | 42 | 34 | 8 | 39 | T B T T H B |
6 | GVVV Veenendaal | 24 | 11 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 | T T H B B T |
7 | HHC Hardenberg | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 24 | 12 | 38 | H T B T H T |
8 | ACV Assen | 24 | 12 | 2 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | T T B T B B |
9 | AFC | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 38 | 4 | 36 | T B B T T B |
10 | Koninklijke HFC | 24 | 9 | 8 | 7 | 42 | 35 | 7 | 35 | H T H T H T |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 25 | 11 | 2 | 12 | 41 | 38 | 3 | 35 | T B B T T T |
12 | Rijnsburgse Boys | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 37 | 1 | 34 | B T T B T T |
13 | Noordwijk | 24 | 6 | 11 | 7 | 32 | 31 | 1 | 29 | B B T B B T |
14 | ADO '20 | 24 | 8 | 2 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B T B B T |
15 | Scheveningen | 24 | 4 | 7 | 13 | 28 | 50 | -22 | 19 | B B B B B B |
16 | Kozakken Boys | 24 | 3 | 7 | 14 | 25 | 43 | -18 | 16 | H B B T T H |
17 | Excelsior Maassluis | 24 | 3 | 6 | 15 | 27 | 50 | -23 | 15 | B B B H B B |
18 | FC Lisse | 24 | 2 | 5 | 17 | 26 | 65 | -39 | 11 | H B B H B B |
Cập nhật: