Đối đầu Koninklijke HFC vs AFC, 19h30 ngày 06/4
Kết quả Koninklijke HFC vs AFC
Đối đầu Koninklijke HFC vs AFC
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Phong độ AFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Koninklijke HFC vs AFC
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC trước đây
-
05/11/2023AFC1 - 3Koninklijke HFC1 - 3W
-
04/03/2023AFC1 - 4Koninklijke HFC0 - 3W
-
17/09/2022Koninklijke HFC0 - 0AFC0 - 0D
-
16/04/2022AFC3 - 3Koninklijke HFC0 - 1D
-
06/03/2022Koninklijke HFC1 - 0AFC1 - 0W
-
22/09/2019AFC0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
-
10/02/2019AFC0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
-
09/09/2018Koninklijke HFC3 - 1AFC1 - 0W
-
14/04/2018Koninklijke HFC3 - 1AFC0 - 1W
-
26/11/2017AFC2 - 2Koninklijke HFC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Koninklijke HFC vs AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Koninklijke HFC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Koninklijke HFC (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koninklijke HFC và AFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 27 | 19 | 4 | 4 | 62 | 33 | 29 | 61 | H T B B T H |
2 | De Treffers | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 33 | 20 | 56 | T H B H T T |
3 | Quick Boys | 27 | 16 | 4 | 7 | 56 | 36 | 20 | 52 | T B T B T T |
4 | Katwijk | 27 | 15 | 2 | 10 | 47 | 37 | 10 | 47 | T T B T B B |
5 | Almere City Youth | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 40 | 11 | 46 | T H B T T H |
6 | GVVV Veenendaal | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 38 | 3 | 45 | B B T B T T |
7 | Koninklijke HFC | 27 | 11 | 9 | 7 | 46 | 36 | 10 | 42 | T H T T T H |
8 | ACV Assen | 27 | 13 | 3 | 11 | 44 | 42 | 2 | 42 | T B B T B H |
9 | HHC Hardenberg | 27 | 12 | 5 | 10 | 40 | 28 | 12 | 41 | T H T T B B |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 28 | 12 | 4 | 12 | 46 | 40 | 6 | 40 | T T T T H H |
11 | AFC | 27 | 10 | 9 | 8 | 45 | 41 | 4 | 39 | T T B H H H |
12 | Rijnsburgse Boys | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 44 | -4 | 35 | B T T B B H |
13 | Noordwijk | 27 | 6 | 12 | 9 | 34 | 36 | -2 | 30 | B B T B H B |
14 | ADO '20 | 27 | 9 | 3 | 15 | 33 | 47 | -14 | 30 | B B T B T H |
15 | Scheveningen | 27 | 5 | 8 | 14 | 31 | 52 | -21 | 23 | B B B B H T |
16 | Kozakken Boys | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 50 | -19 | 19 | T T H B B T |
17 | Excelsior Maassluis | 27 | 4 | 6 | 17 | 29 | 54 | -25 | 18 | H B B T B B |
18 | FC Lisse | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 71 | -42 | 14 | H B B T B B |
Cập nhật: