Đối đầu AFC vs Koninklijke HFC, 21h15 ngày 08/2
Kết quả AFC vs Koninklijke HFC
Đối đầu AFC vs Koninklijke HFC
Phong độ AFC gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: AFC vs Koninklijke HFC
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC vs Koninklijke HFC trước đây
-
14/09/2024Koninklijke HFC1 - 0AFC0 - 0L
-
06/04/2024Koninklijke HFC0 - 2AFC0 - 1W
-
05/11/2023AFC1 - 3Koninklijke HFC1 - 3L
-
04/03/2023AFC1 - 4Koninklijke HFC0 - 3L
-
17/09/2022Koninklijke HFC0 - 0AFC0 - 0D
-
16/04/2022AFC3 - 3Koninklijke HFC0 - 1D
-
06/03/2022Koninklijke HFC1 - 0AFC1 - 0L
-
22/09/2019AFC0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
-
10/02/2019AFC0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
-
09/09/2018Koninklijke HFC3 - 1AFC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AFC vs Koninklijke HFC
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Koninklijke HFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Koninklijke HFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Koninklijke HFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
AFC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC và Koninklijke HFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 22 | 13 | 6 | 3 | 51 | 22 | 29 | 45 | T T T H H B |
2 | Katwijk | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 24 | 15 | 44 | T T T B T T |
3 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
4 | AFC | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B B T H H |
5 | GVVV Veenendaal | 22 | 12 | 3 | 7 | 43 | 30 | 13 | 39 | T T B T T B |
6 | Spakenburg | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 25 | 20 | 38 | B T T B H B |
7 | HHC Hardenberg | 22 | 11 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 35 | B T B T H T |
8 | Barendrecht | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 38 | 0 | 34 | B B T T B H |
9 | Koninklijke HFC | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 23 | 1 | 30 | T H B T H H |
10 | ACV Assen | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 29 | T T T B H T |
11 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 22 | 8 | 0 | 14 | 36 | 52 | -16 | 24 | T B B B T B |
15 | Excelsior Maassluis | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 23 | H B T B T T |
16 | Noordwijk | 22 | 4 | 6 | 12 | 33 | 46 | -13 | 18 | B T B B B T |
17 | Scheveningen | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 45 | -27 | 12 | H B B B B B |
18 | ADO '20 | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 57 | -42 | 10 | B B B H B H |
Cập nhật: