Đối đầu FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W), 18h15 ngày 10/3
Kết quả FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W)
Đối đầu FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W)
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W) trước đây
-
05/11/2023Ajax Amsterdam (W)5 - 2FC Utrecht (W)2 - 2L
-
10/11/2012Ajax Amsterdam (W)2 - 1FC Utrecht (W)1 - 0L
-
01/09/2012FC Utrecht (W)1 - 3Ajax Amsterdam (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Benelux Women BeNe League | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (W) vs Ajax Amsterdam (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Utrecht (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (W) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (W) thua
Thắng: là số trận FC Utrecht (W) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (W) và Ajax Amsterdam (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 16 | 15 | 0 | 1 | 46 | 14 | 32 | 45 | T T T T T B |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 39 | T H T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 33 | H T T T T T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 27 | B H T B H B |
5 | ADO Den Haag (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T H |
6 | Zwolle (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 22 | B H H B B H |
7 | FC Utrecht (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 33 | -11 | 22 | B B T H B H |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H B B T B T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | T H T B B H |
10 | SC Telstar (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 44 | -30 | 12 | B B B B H T |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 37 | -22 | 11 | T B B B H B |
12 | SC Heerenveen (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | H B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: