Đối đầu Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W), 23h45 ngày 01/5
Kết quả Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W)
Đối đầu Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W)
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W) trước đây
-
09/12/2023PSV Eindhoven (W)3 - 3Ajax (W)1 - 1D
-
05/02/2023PSV Eindhoven (W)1 - 2Ajax (W)1 - 1W
-
20/11/2022Ajax (W)1 - 0PSV Eindhoven (W)0 - 0W
-
27/03/2022Ajax (W)0 - 0PSV Eindhoven (W)0 - 0D
-
01/03/2022PSV Eindhoven (W)1 - 2Ajax (W)0 - 0W
-
23/05/2023PSV Eindhoven (W)1 - 3Ajax (W)0 - 2W
-
14/05/2023Ajax (W)5 - 2PSV Eindhoven (W)4 - 1W
-
29/05/2022Ajax (W)3 - 0PSV Eindhoven (W)3 - 0W
-
26/05/2022PSV Eindhoven (W)0 - 2Ajax (W)0 - 1W
-
18/04/2022Ajax (W)2 - 1PSV Eindhoven (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 5 | 3 | 2 | 0 |
Cup Mùa đông Hà Lan | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam (W) vs PSV Eindhoven (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajax Amsterdam (W) (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ajax Amsterdam (W) (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajax Amsterdam (W) thắng
Bại: là số trận Ajax Amsterdam (W) thua
Thắng: là số trận Ajax Amsterdam (W) thắng
Bại: là số trận Ajax Amsterdam (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajax Amsterdam (W) và PSV Eindhoven (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 54 | 19 | 35 | 53 | T B T H T H |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 57 | 18 | 39 | 48 | T T T T B T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 48 | 21 | 27 | 38 | T T B H H T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 48 | 26 | 22 | 34 | H B B T H T |
5 | ADO Den Haag (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 29 | T H T B B T |
6 | Zwolle (W) | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 32 | -1 | 28 | B H B B T T |
7 | FC Utrecht (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 40 | -10 | 27 | B H B T H H |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | B T T H T B |
9 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 18 | B H T H H B |
10 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 13 | 35 | -22 | 16 | B B T T T B |
11 | SC Telstar (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 61 | -47 | 12 | H T B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 2 | 5 | 13 | 19 | 49 | -30 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: