Đối đầu SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W), 22h30 ngày 03/2
Kết quả SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W)
Đối đầu SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W)
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W) trước đây
-
01/10/2023Ajax Amsterdam (W)0 - 0SC Telstar (W)0 - 0D
-
28/01/2023Ajax Amsterdam (W)1 - 0SC Telstar (W)0 - 0L
-
26/10/2022SC Telstar (W)2 - 7Ajax Amsterdam (W)1 - 6L
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs Ajax Amsterdam (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SC Telstar (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar (W) thắng
Bại: là số trận SC Telstar (W) thua
Thắng: là số trận SC Telstar (W) thắng
Bại: là số trận SC Telstar (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar (W) và Ajax Amsterdam (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 37 | 9 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 31 | 11 | 20 | 27 | B T H T T H |
3 | Fortuna Sittard (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 26 | T T T B H T |
4 | PSV Eindhoven (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 13 | 17 | 24 | B T T H T T |
5 | Zwolle (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 21 | H T T B H H |
6 | FC Utrecht (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 31 | -9 | 20 | T H B B B T |
7 | ADO Den Haag (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 17 | 0 | 16 | B T H B T B |
8 | AZ Alkmaar (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 22 | -8 | 12 | H B B T H T |
9 | Excelsior Barendrecht (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 28 | -18 | 10 | B H B T B B |
10 | Feyenoord Rotterdam (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8 | T B B H B B |
11 | SC Telstar (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 36 | -28 | 8 | B T B B B B |
12 | SC Heerenveen (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 22 | -15 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: