Đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC, 18h15 ngày 09/2
Kết quả FC Utrecht vs Almere City FC
Đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs Almere City FC
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC trước đây
-
08/12/2024Almere City FC1 - 3FC Utrecht0 - 2W
-
10/03/2024Almere City FC1 - 1FC Utrecht1 - 1D
-
30/09/2023FC Utrecht0 - 2Almere City FC0 - 0L
-
21/07/2012FC Utrecht2 - 0Almere City FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Utrecht (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht và Almere City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 16 | 3 | 3 | 69 | 24 | 45 | 51 | T H B T H H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | B T H H H B |
4 | Feyenoord | 21 | 11 | 6 | 4 | 46 | 26 | 20 | 39 | T B B H B T |
5 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 34 | 5 | 32 | H T T T H B |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 21 | 7 | 3 | 11 | 32 | 30 | 2 | 24 | H B T T H B |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H B B H |
14 | Heracles Almelo | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 39 | -11 | 24 | H T H H H T |
15 | Groningen | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B T H B T |
16 | Sparta Rotterdam | 22 | 4 | 8 | 10 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H H T T B |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B T H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: