Đối đầu Vitesse Arnhem vs Almere City FC, 03h00 ngày 17/3
Kết quả Vitesse Arnhem vs Almere City FC
Đối đầu Vitesse Arnhem vs Almere City FC
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Vitesse Arnhem vs Almere City FC
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Almere City FC trước đây
-
17/12/2023Almere City FC5 - 0Vitesse Arnhem2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vitesse Arnhem vs Almere City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Almere City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Almere City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Almere City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitesse Arnhem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vitesse Arnhem (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitesse Arnhem thắng
Bại: là số trận Vitesse Arnhem thua
Thắng: là số trận Vitesse Arnhem thắng
Bại: là số trận Vitesse Arnhem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitesse Arnhem và Almere City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 25 | 22 | 3 | 0 | 80 | 13 | 67 | 69 | H T T T H T |
2 | Feyenoord | 25 | 18 | 5 | 2 | 63 | 19 | 44 | 59 | T T T T H T |
3 | FC Twente Enschede | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 24 | 25 | 53 | T T B T T T |
4 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 23 | 26 | 46 | B H T T H T |
5 | AFC Ajax | 25 | 11 | 7 | 7 | 55 | 45 | 10 | 40 | H B H B T H |
6 | NEC Nijmegen | 25 | 10 | 9 | 6 | 50 | 39 | 11 | 39 | T B H T T T |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 35 | 3 | 37 | H T B T B B |
8 | FC Utrecht | 25 | 8 | 9 | 8 | 30 | 33 | -3 | 33 | T T T T B H |
9 | SC Heerenveen | 25 | 9 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 31 | H T B T T B |
10 | Fortuna Sittard | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 43 | -13 | 31 | H B B T T H |
11 | Sparta Rotterdam | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 36 | -5 | 30 | B B T B H B |
12 | Almere City FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 42 | -17 | 29 | T H T B H H |
13 | PEC Zwolle | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 44 | -11 | 28 | T H B B B H |
14 | Heracles Almelo | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 58 | -25 | 26 | T B B H B T |
15 | Excelsior SBV | 25 | 4 | 9 | 12 | 38 | 56 | -18 | 21 | B B B B B B |
16 | RKC Waalwijk | 25 | 6 | 3 | 16 | 23 | 42 | -19 | 21 | B T B B B T |
17 | Vitesse Arnhem | 25 | 4 | 4 | 17 | 20 | 52 | -32 | 16 | B B H T B B |
18 | Volendam | 25 | 3 | 5 | 17 | 26 | 63 | -37 | 14 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: