Đối đầu Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W), 20h00 ngày 09/3
Kết quả Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W)
Đối đầu Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W)
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W) trước đây
-
16/12/2023AZ Alkmaar (W)1 - 0Fortuna Sittard (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard (W) vs AZ Alkmaar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fortuna Sittard (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard (W) thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard (W) thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard (W) thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard (W) và AZ Alkmaar (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 16 | 15 | 0 | 1 | 46 | 14 | 32 | 45 | T T T T T B |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 39 | T H T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 33 | H T T T T T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 27 | B H T B H B |
5 | ADO Den Haag (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T H |
6 | Zwolle (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 22 | B H H B B H |
7 | FC Utrecht (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 33 | -11 | 22 | B B T H B H |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H B B T B T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | T H T B B H |
10 | SC Telstar (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 44 | -30 | 12 | B B B B H T |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 37 | -22 | 11 | T B B B H B |
12 | SC Heerenveen (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | H B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: