Đối đầu SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W), 23h45 ngày 01/5
Kết quả SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W)
Đối đầu SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W)
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W) trước đây
-
14/10/2023AZ Alkmaar (W)0 - 1SC Telstar (W)0 - 0W
-
14/01/2023SC Telstar (W)4 - 0AZ Alkmaar (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar (W) vs AZ Alkmaar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SC Telstar (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar (W) thắng
Bại: là số trận SC Telstar (W) thua
Thắng: là số trận SC Telstar (W) thắng
Bại: là số trận SC Telstar (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar (W) và AZ Alkmaar (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 54 | 19 | 35 | 53 | T B T H T H |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 57 | 18 | 39 | 48 | T T T T B T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 48 | 21 | 27 | 38 | T T B H H T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 48 | 26 | 22 | 34 | H B B T H T |
5 | ADO Den Haag (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 29 | T H T B B T |
6 | Zwolle (W) | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 32 | -1 | 28 | B H B B T T |
7 | FC Utrecht (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 40 | -10 | 27 | B H B T H H |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | B T T H T B |
9 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 18 | B H T H H B |
10 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 13 | 35 | -22 | 16 | B B T T T B |
11 | SC Telstar (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 61 | -47 | 12 | H T B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 2 | 5 | 13 | 19 | 49 | -30 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: