Đối đầu Emmen vs De Graafschap, 01h00 ngày 11/5
Kết quả Emmen vs De Graafschap
Đối đầu Emmen vs De Graafschap
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Emmen vs De Graafschap
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emmen vs De Graafschap trước đây
-
01/11/2023De Graafschap2 - 0Emmen1 - 0L
-
26/08/2023De Graafschap0 - 1Emmen0 - 0W
-
02/04/2022De Graafschap1 - 1Emmen1 - 1D
-
28/08/2021Emmen0 - 2De Graafschap0 - 0L
-
17/02/2018Emmen5 - 2De Graafschap2 - 2W
-
30/09/2017De Graafschap2 - 2Emmen0 - 1D
-
20/07/2022De Graafschap3 - 2Emmen0 - 1L
-
12/08/2017De Graafschap3 - 1Emmen3 - 0L
-
23/04/2019De Graafschap1 - 0Emmen1 - 0L
-
01/09/2018Emmen1 - 1De Graafschap0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Emmen vs De Graafschap
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs De Graafschap: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs De Graafschap: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs De Graafschap: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emmen (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Emmen (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emmen và De Graafschap trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 37 | 22 | 10 | 5 | 74 | 33 | 41 | 76 | T H T H H H |
2 | Roda JC | 37 | 21 | 12 | 4 | 69 | 32 | 37 | 75 | T T T H H T |
3 | Groningen | 37 | 21 | 9 | 7 | 69 | 30 | 39 | 72 | T H T T H H |
4 | Dordrecht | 37 | 18 | 14 | 5 | 73 | 50 | 23 | 68 | T T T T H H |
5 | ADO Den Haag | 37 | 17 | 12 | 8 | 70 | 47 | 23 | 63 | B T B H T H |
6 | De Graafschap | 37 | 19 | 6 | 12 | 60 | 50 | 10 | 63 | T B T H T H |
7 | NAC Breda | 37 | 15 | 10 | 12 | 62 | 55 | 7 | 55 | B H B H T H |
8 | Emmen | 37 | 16 | 6 | 15 | 57 | 59 | -2 | 54 | B B B T T T |
9 | MVV Maastricht | 37 | 15 | 8 | 14 | 62 | 60 | 2 | 53 | T T T H B T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 15 | 8 | 14 | 58 | 60 | -2 | 53 | B T B T H B |
11 | Helmond Sport | 37 | 14 | 8 | 15 | 51 | 54 | -3 | 50 | B B T T B T |
12 | VVV Venlo | 37 | 13 | 9 | 15 | 53 | 56 | -3 | 48 | T B B B B T |
13 | SC Cambuur | 37 | 13 | 7 | 17 | 70 | 73 | -3 | 46 | T B B B H B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 10 | 10 | 17 | 53 | 65 | -12 | 40 | B B T B H B |
15 | FC Eindhoven | 37 | 8 | 16 | 13 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B H H B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 10 | 7 | 20 | 60 | 79 | -19 | 37 | B B T T B T |
17 | SC Telstar | 37 | 9 | 8 | 20 | 45 | 65 | -20 | 35 | T T B B H H |
18 | Den Bosch | 37 | 8 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 33 | B T T H T B |
19 | FC Oss | 37 | 10 | 3 | 24 | 31 | 65 | -34 | 33 | B T B B H B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 5 | 10 | 22 | 31 | 73 | -42 | 25 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: