Đối đầu De Treffers vs FC Lisse, 22h59 ngày 20/4
Kết quả De Treffers vs FC Lisse
Đối đầu De Treffers vs FC Lisse
Phong độ De Treffers gần đây
Phong độ FC Lisse gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: De Treffers vs FC Lisse
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu De Treffers vs FC Lisse trước đây
-
18/11/2023FC Lisse0 - 2De Treffers0 - 2W
-
08/04/2023De Treffers1 - 1FC Lisse1 - 0D
-
15/10/2022FC Lisse0 - 2De Treffers0 - 1W
-
25/04/2018FC Lisse2 - 1De Treffers1 - 1L
-
23/09/2017De Treffers3 - 3FC Lisse2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu De Treffers vs FC Lisse
- Thống kê lịch sử đối đầu De Treffers vs FC Lisse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Treffers vs FC Lisse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Treffers vs FC Lisse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
De Treffers (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
De Treffers (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận De Treffers thắng
Bại: là số trận De Treffers thua
Thắng: là số trận De Treffers thắng
Bại: là số trận De Treffers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội De Treffers và FC Lisse trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 29 | 21 | 4 | 4 | 73 | 33 | 40 | 67 | B B T H T T |
2 | De Treffers | 29 | 19 | 5 | 5 | 58 | 35 | 23 | 62 | B H T T T T |
3 | Quick Boys | 29 | 17 | 5 | 7 | 60 | 37 | 23 | 56 | T B T T T H |
4 | Katwijk | 29 | 17 | 2 | 10 | 53 | 38 | 15 | 53 | B T B B T T |
5 | Almere City Youth | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 47 | 8 | 47 | B T T H B H |
6 | GVVV Veenendaal | 29 | 13 | 8 | 8 | 46 | 43 | 3 | 47 | T B T T H H |
7 | AFC | 29 | 12 | 9 | 8 | 50 | 42 | 8 | 45 | B H H H T T |
8 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 48 | 43 | 5 | 43 | T T H H T B |
9 | Koninklijke HFC | 29 | 11 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 42 | T T T H B B |
10 | ACV Assen | 29 | 13 | 3 | 13 | 45 | 47 | -2 | 42 | B T B H B B |
11 | HHC Hardenberg | 29 | 12 | 5 | 12 | 41 | 34 | 7 | 41 | T T B B B B |
12 | ADO '20 | 29 | 11 | 3 | 15 | 37 | 47 | -10 | 36 | T B T H T T |
13 | Rijnsburgse Boys | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | T B B H B B |
14 | Noordwijk | 29 | 6 | 13 | 10 | 34 | 44 | -10 | 31 | T B H B B H |
15 | Scheveningen | 29 | 6 | 9 | 14 | 36 | 54 | -18 | 27 | B B H T H T |
16 | Excelsior Maassluis | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 56 | -23 | 22 | B T B B H T |
17 | Kozakken Boys | 29 | 4 | 7 | 18 | 31 | 54 | -23 | 19 | H B B T B B |
18 | FC Lisse | 29 | 3 | 6 | 20 | 31 | 74 | -43 | 15 | B T B B H B |
Cập nhật: