Đối đầu De Treffers vs Katwijk, 00h00 ngày 24/3
Kết quả De Treffers vs Katwijk
Đối đầu De Treffers vs Katwijk
Phong độ De Treffers gần đây
Phong độ Katwijk gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: De Treffers vs Katwijk
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu De Treffers vs Katwijk trước đây
-
14/10/2023Katwijk0 - 1De Treffers0 - 1W
-
05/03/2023De Treffers2 - 3Katwijk0 - 2L
-
17/09/2022Katwijk0 - 0De Treffers0 - 0D
-
04/06/2022Katwijk3 - 0De Treffers1 - 0L
-
06/03/2022De Treffers0 - 2Katwijk0 - 1L
-
02/02/2020De Treffers2 - 2Katwijk0 - 2D
-
16/11/2019Katwijk2 - 0De Treffers0 - 0L
-
26/01/2019Katwijk3 - 0De Treffers0 - 0L
-
25/08/2018De Treffers1 - 4Katwijk0 - 3L
-
21/04/2018De Treffers2 - 0Katwijk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu De Treffers vs Katwijk
- Thống kê lịch sử đối đầu De Treffers vs Katwijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Treffers vs Katwijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Treffers vs Katwijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
De Treffers (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
De Treffers (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận De Treffers thắng
Bại: là số trận De Treffers thua
Thắng: là số trận De Treffers thắng
Bại: là số trận De Treffers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội De Treffers và Katwijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 25 | 18 | 3 | 4 | 57 | 30 | 27 | 57 | T H H T B B |
2 | De Treffers | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 33 | 16 | 50 | T T T H B H |
3 | Katwijk | 25 | 15 | 2 | 8 | 47 | 32 | 15 | 47 | B H T T B T |
4 | Quick Boys | 25 | 14 | 4 | 7 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H T B T B |
5 | Almere City Youth | 26 | 12 | 6 | 8 | 45 | 35 | 10 | 42 | B T T H B T |
6 | HHC Hardenberg | 25 | 12 | 5 | 8 | 38 | 24 | 14 | 41 | T B T H T T |
7 | ACV Assen | 25 | 13 | 2 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B T B B T |
8 | GVVV Veenendaal | 25 | 11 | 6 | 8 | 37 | 37 | 0 | 39 | T H B B T B |
9 | Koninklijke HFC | 25 | 10 | 8 | 7 | 43 | 35 | 8 | 38 | T H T H T T |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 26 | 12 | 2 | 12 | 45 | 39 | 6 | 38 | B B T T T T |
11 | AFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 43 | 39 | 4 | 37 | B B T T B H |
12 | Rijnsburgse Boys | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 41 | -2 | 34 | T T B T T B |
13 | Noordwijk | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 34 | -1 | 29 | B T B B T B |
14 | ADO '20 | 25 | 8 | 2 | 15 | 28 | 45 | -17 | 26 | B T B B T B |
15 | Scheveningen | 25 | 4 | 7 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | B B B B B B |
16 | Excelsior Maassluis | 25 | 4 | 6 | 15 | 29 | 50 | -21 | 18 | B B H B B T |
17 | Kozakken Boys | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 45 | -19 | 16 | B B T T H B |
18 | FC Lisse | 25 | 3 | 5 | 17 | 28 | 66 | -38 | 14 | B B H B B T |
Cập nhật: