Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch, 01h00 ngày 17/9
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch trước đây
-
16/04/2024FC Utrecht (Youth)0 - 2Den Bosch0 - 0L
-
05/11/2023Den Bosch1 - 1FC Utrecht (Youth)0 - 0D
-
09/05/2023FC Utrecht (Youth)0 - 0Den Bosch0 - 0D
-
07/01/2023Den Bosch1 - 4FC Utrecht (Youth)0 - 1W
-
19/04/2022FC Utrecht (Youth)0 - 1Den Bosch0 - 1L
-
30/10/2021Den Bosch2 - 1FC Utrecht (Youth)2 - 0L
-
27/02/2021Den Bosch3 - 0FC Utrecht (Youth)1 - 0L
-
05/01/2021FC Utrecht (Youth)3 - 1Den Bosch2 - 0W
-
15/02/2020Den Bosch3 - 2FC Utrecht (Youth)1 - 2L
-
17/09/2019FC Utrecht (Youth)5 - 1Den Bosch3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Den Bosch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Utrecht (Youth) (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (Youth) và Den Bosch trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | Den Bosch | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T H T T |
3 | Excelsior SBV | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | B T H T T |
4 | De Graafschap | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T T B |
5 | SC Telstar | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B T H T B |
6 | Jong Ajax (Youth) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H H T B T |
7 | Vitesse Arnhem | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B T H H T |
8 | Dordrecht | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H B T H |
9 | FC Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T T B H B H |
10 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | H T B B T |
11 | AZ Alkmaar (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | T B T H B |
12 | Emmen | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T H T B |
13 | FC Oss | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | T H T B B |
14 | MVV Maastricht | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H H T B H |
15 | VVV Venlo | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B H B T |
16 | Roda JC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 12 | -6 | 5 | B H H B T |
17 | ADO Den Haag | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H T B B |
18 | Volendam | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 4 | B B B T H |
19 | SC Cambuur | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 2 | H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: