Đối đầu Den Bosch vs Dordrecht, 02h00 ngày 30/3
Kết quả Den Bosch vs Dordrecht
Đối đầu Den Bosch vs Dordrecht
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs Dordrecht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht trước đây
-
28/10/2023Dordrecht5 - 1Den Bosch3 - 1L
-
18/03/2023Den Bosch3 - 1Dordrecht2 - 0W
-
10/09/2022Dordrecht2 - 1Den Bosch1 - 0L
-
09/04/2022Den Bosch3 - 0Dordrecht0 - 0W
-
23/10/2021Dordrecht3 - 3Den Bosch0 - 3D
-
17/04/2021Dordrecht2 - 6Den Bosch0 - 3W
-
06/09/2020Den Bosch2 - 1Dordrecht0 - 1W
-
30/11/2019Den Bosch3 - 2Dordrecht1 - 0W
-
22/07/2023Dordrecht2 - 0Den Bosch0 - 0L
-
20/07/2019Dordrecht1 - 0Den Bosch1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs Dordrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Den Bosch (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Den Bosch (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den Bosch và Dordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 28 | 36 | 66 | T B B T T T |
2 | Roda JC | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 26 | 30 | 61 | T T H H T T |
3 | Groningen | 30 | 17 | 6 | 7 | 57 | 27 | 30 | 57 | T H T T T T |
4 | ADO Den Haag | 31 | 15 | 10 | 6 | 63 | 41 | 22 | 55 | B H T H H B |
5 | Dordrecht | 31 | 14 | 12 | 5 | 57 | 43 | 14 | 54 | T T T T H H |
6 | De Graafschap | 31 | 16 | 4 | 11 | 46 | 43 | 3 | 52 | B T T T B B |
7 | NAC Breda | 31 | 14 | 7 | 10 | 53 | 44 | 9 | 49 | B T T T T B |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 47 | 1 | 46 | H B H T B T |
9 | SC Cambuur | 31 | 12 | 6 | 13 | 63 | 61 | 2 | 42 | T B B B B T |
10 | VVV Venlo | 31 | 11 | 9 | 11 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H T B B |
11 | Emmen | 30 | 12 | 6 | 12 | 42 | 45 | -3 | 42 | B T T B B T |
12 | Helmond Sport | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | T H H T T B |
13 | MVV Maastricht | 31 | 11 | 7 | 13 | 50 | 52 | -2 | 40 | H H B B B T |
14 | FC Eindhoven | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 43 | -5 | 38 | B H H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 9 | 9 | 13 | 47 | 52 | -5 | 36 | B B B B T T |
16 | FC Oss | 31 | 9 | 2 | 20 | 25 | 50 | -25 | 29 | T T B B T T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 7 | 7 | 17 | 46 | 68 | -22 | 28 | H B T B B B |
18 | SC Telstar | 31 | 7 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 27 | H T H B T B |
19 | Den Bosch | 31 | 5 | 8 | 18 | 28 | 57 | -29 | 23 | H B B T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 5 | 8 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: