Đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch, 01h00 ngày 27/4
Kết quả VVV Venlo vs Den Bosch
Đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: VVV Venlo vs Den Bosch
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch trước đây
-
21/10/2023Den Bosch1 - 2VVV Venlo1 - 0W
-
11/03/2023VVV Venlo4 - 0Den Bosch2 - 0W
-
19/11/2022Den Bosch0 - 2VVV Venlo0 - 1W
-
26/03/2022Den Bosch0 - 0VVV Venlo0 - 0D
-
11/09/2021VVV Venlo2 - 1Den Bosch0 - 0W
-
14/03/2017Den Bosch0 - 2VVV Venlo0 - 0W
-
22/10/2016VVV Venlo3 - 1Den Bosch2 - 1W
-
02/04/2016VVV Venlo2 - 1Den Bosch2 - 0W
-
24/10/2015Den Bosch0 - 1VVV Venlo0 - 1W
-
28/10/2020VVV Venlo4 - 2Den Bosch0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VVV Venlo (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
VVV Venlo (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VVV Venlo và Den Bosch trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 35 | 22 | 8 | 5 | 72 | 31 | 41 | 74 | T T T H T H |
2 | Roda JC | 35 | 20 | 11 | 4 | 66 | 31 | 35 | 71 | T T T T T H |
3 | Groningen | 35 | 21 | 7 | 7 | 67 | 28 | 39 | 70 | T T T H T T |
4 | Dordrecht | 35 | 18 | 12 | 5 | 69 | 46 | 23 | 66 | H H T T T T |
5 | ADO Den Haag | 35 | 16 | 11 | 8 | 66 | 45 | 21 | 59 | H B B T B H |
6 | De Graafschap | 35 | 18 | 5 | 12 | 55 | 48 | 7 | 59 | B B T B T H |
7 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 15 | 7 | 13 | 55 | 56 | -1 | 52 | B T B T B T |
8 | NAC Breda | 35 | 14 | 9 | 12 | 58 | 53 | 5 | 51 | T B B H B H |
9 | MVV Maastricht | 35 | 14 | 8 | 13 | 59 | 55 | 4 | 50 | B T T T T H |
10 | Emmen | 35 | 14 | 6 | 15 | 52 | 58 | -6 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 35 | 13 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | T B B B T T |
12 | SC Cambuur | 35 | 13 | 6 | 16 | 67 | 68 | -1 | 45 | B T T B B B |
13 | VVV Venlo | 35 | 12 | 9 | 14 | 49 | 53 | -4 | 45 | B B T B B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 62 | -10 | 39 | T T B B T B |
15 | FC Eindhoven | 35 | 8 | 15 | 12 | 42 | 54 | -12 | 39 | T H B B B H |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 9 | 7 | 19 | 56 | 76 | -20 | 34 | B B B B T T |
17 | SC Telstar | 35 | 9 | 6 | 20 | 43 | 63 | -20 | 33 | T B T T B B |
18 | FC Oss | 35 | 10 | 2 | 23 | 29 | 60 | -31 | 32 | T T B T B B |
19 | Den Bosch | 35 | 7 | 9 | 19 | 34 | 62 | -28 | 30 | B B B T T H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 5 | 9 | 21 | 29 | 69 | -40 | 24 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: