Đối đầu Volendam vs Dordrecht, 01h00 ngày 18/9
Kết quả Volendam vs Dordrecht
Đối đầu Volendam vs Dordrecht
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Volendam vs Dordrecht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volendam vs Dordrecht trước đây
-
30/04/2022Dordrecht3 - 2Volendam3 - 1L
-
30/10/2021Volendam4 - 2Dordrecht2 - 1W
-
16/01/2021Dordrecht0 - 0Volendam0 - 0D
-
23/10/2020Volendam7 - 1Dordrecht4 - 0W
-
14/09/2019Volendam1 - 1Dordrecht1 - 1D
-
02/04/2019Volendam3 - 4Dordrecht1 - 2L
-
03/11/2018Dordrecht1 - 2Volendam0 - 2W
-
17/02/2018Volendam4 - 1Dordrecht4 - 0W
-
30/09/2017Dordrecht2 - 2Volendam0 - 1D
-
28/07/2018Volendam0 - 2Dordrecht0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs Dordrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Dordrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Dordrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Volendam (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volendam và Dordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 13 | B T H T T T |
3 | Den Bosch | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | B T H T T T |
4 | De Graafschap | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T T B |
5 | SC Telstar | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B T H T B |
6 | Vitesse Arnhem | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B T H H T H |
7 | Jong Ajax (Youth) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H H T B T |
8 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 8 | H T B B T H |
9 | Dordrecht | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H B T H |
10 | FC Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T T B H B H |
11 | Emmen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T H T B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | T B T H B |
13 | FC Oss | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T H T B B B |
14 | MVV Maastricht | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H H T B H |
15 | Roda JC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 12 | -6 | 6 | B H H B T H |
16 | ADO Den Haag | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 12 | -6 | 6 | H H T B B H |
17 | VVV Venlo | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 5 | H B H B T B |
18 | Volendam | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 4 | B B B T H |
19 | SC Cambuur | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: