Đối đầu NAC Breda vs Dordrecht, 01h00 ngày 13/4
Kết quả NAC Breda vs Dordrecht
Đối đầu NAC Breda vs Dordrecht
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: NAC Breda vs Dordrecht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NAC Breda vs Dordrecht trước đây
-
12/08/2023Dordrecht2 - 2NAC Breda1 - 0D
-
25/02/2023NAC Breda3 - 2Dordrecht2 - 0W
-
23/10/2022Dordrecht0 - 3NAC Breda0 - 1W
-
23/04/2022NAC Breda1 - 2Dordrecht1 - 0L
-
06/11/2021Dordrecht2 - 1NAC Breda0 - 0L
-
20/02/2021Dordrecht2 - 3NAC Breda1 - 2W
-
07/12/2020NAC Breda0 - 1Dordrecht0 - 0L
-
22/12/2019NAC Breda3 - 0Dordrecht0 - 0W
-
10/08/2019Dordrecht0 - 2NAC Breda0 - 1W
-
07/02/2017NAC Breda1 - 0Dordrecht1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NAC Breda vs Dordrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Dordrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Dordrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NAC Breda (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
NAC Breda (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NAC Breda và Dordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 29 | 38 | 70 | B T T T T H |
2 | Roda JC | 33 | 19 | 10 | 4 | 61 | 29 | 32 | 67 | H H T T T T |
3 | Groningen | 33 | 19 | 7 | 7 | 63 | 28 | 35 | 64 | T T T T T H |
4 | Dordrecht | 33 | 16 | 12 | 5 | 62 | 44 | 18 | 60 | T T H H T T |
5 | ADO Den Haag | 33 | 16 | 10 | 7 | 65 | 43 | 22 | 58 | T H H B B T |
6 | De Graafschap | 33 | 17 | 4 | 12 | 49 | 46 | 3 | 55 | T T B B T B |
7 | NAC Breda | 33 | 14 | 8 | 11 | 55 | 47 | 8 | 50 | T T T B B H |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 14 | 7 | 12 | 52 | 51 | 1 | 49 | H T B T B T |
9 | MVV Maastricht | 33 | 13 | 7 | 13 | 55 | 53 | 2 | 46 | B B B T T T |
10 | SC Cambuur | 33 | 13 | 6 | 14 | 66 | 63 | 3 | 45 | B B B T T B |
11 | VVV Venlo | 33 | 12 | 9 | 12 | 48 | 50 | -2 | 45 | H T B B T B |
12 | Emmen | 33 | 13 | 6 | 14 | 48 | 53 | -5 | 45 | B B T T B B |
13 | Helmond Sport | 33 | 11 | 8 | 14 | 45 | 50 | -5 | 41 | H T T B B B |
14 | FC Eindhoven | 33 | 8 | 14 | 11 | 39 | 48 | -9 | 38 | H B T H B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 9 | 9 | 15 | 49 | 58 | -9 | 36 | B B T T B B |
16 | SC Telstar | 33 | 9 | 6 | 18 | 40 | 55 | -15 | 33 | H B T B T T |
17 | FC Oss | 33 | 10 | 2 | 21 | 27 | 53 | -26 | 32 | B B T T B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 7 | 7 | 19 | 49 | 74 | -25 | 28 | T B B B B B |
19 | Den Bosch | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 60 | -30 | 26 | B T B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 5 | 9 | 19 | 29 | 65 | -36 | 24 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: