Đối đầu Dordrecht vs VVV Venlo, 02h00 ngày 15/3

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs VVV Venlo

  • Dordrecht
    Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/3/2025 02:00
    Số phút bù giờ:
    VVV Venlo

Lịch sử đối đầu Dordrecht vs VVV Venlo trước đây

  • 19/10/2024
    VVV Venlo
    2 - 3
    Dordrecht
    2 - 1
    W
  • 17/02/2024
    Dordrecht
    1 - 0
    VVV Venlo
    0 - 0
    W
  • 09/12/2023
    VVV Venlo
    3 - 1
    Dordrecht
    1 - 1
    L
  • 18/02/2023
    Dordrecht
    1 - 2
    VVV Venlo
    0 - 0
    L
  • 15/10/2022
    VVV Venlo
    0 - 1
    Dordrecht
    0 - 1
    W
  • 30/01/2022
    VVV Venlo
    4 - 2
    Dordrecht
    1 - 0
    L
  • 06/09/2021
    Dordrecht
    0 - 1
    VVV Venlo
    0 - 1
    L
  • 18/03/2017
    Dordrecht
    5 - 2
    VVV Venlo
    2 - 2
    W
  • 05/11/2016
    VVV Venlo
    3 - 1
    Dordrecht
    1 - 1
    L
  • 16/02/2016
    VVV Venlo
    3 - 0
    Dordrecht
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs VVV Venlo

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs VVV Venlo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs VVV Venlo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 10 4 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs VVV Venlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dordrecht (sân nhà) 4 2 0 2
Dordrecht (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DordrechtVVV Venlo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 30 20 4 6 68 35 33 64 B T T T T T
2 SC Cambuur 30 17 4 9 48 27 21 55 T H H T T T
3 ADO Den Haag 30 16 7 7 50 35 15 55 T T T T T B
4 Excelsior SBV 30 15 8 7 53 33 20 53 B H T H B T
5 Dordrecht 30 15 8 7 50 40 10 53 T T T T B B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 Roda JC 30 12 9 9 43 40 3 45 H B H H T T
8 SC Telstar 30 12 8 10 51 39 12 44 T T B T T B
9 Emmen 30 13 5 12 46 41 5 44 B T T B B T
10 Den Bosch 30 12 7 11 42 36 6 43 B B H B B B
11 Helmond Sport 30 12 6 12 45 45 0 42 H T B B T B
12 FC Eindhoven 29 11 6 12 45 48 -3 39 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 29 10 6 13 53 53 0 36 T H B B T T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 30 8 7 15 34 40 -6 31 B H T B B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 30 6 11 13 22 50 -28 29 B H B H B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 29 6 4 19 42 62 -20 22 B B B B B H
19 FC Utrecht (Youth) 29 3 9 17 25 62 -37 18 B T B H B B
20 Vitesse Arnhem 30 9 8 13 42 63 -21 8 T T B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: