Đối đầu Emmen vs Excelsior SBV, 22h45 ngày 08/12
Kết quả Emmen vs Excelsior SBV
Đối đầu Emmen vs Excelsior SBV
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Emmen vs Excelsior SBV
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emmen vs Excelsior SBV trước đây
-
11/03/2023Emmen2 - 0Excelsior SBV0 - 0W
-
11/09/2022Excelsior SBV2 - 1Emmen0 - 1L
-
17/02/2019Excelsior SBV2 - 1Emmen0 - 0L
-
25/11/2018Emmen1 - 2Excelsior SBV0 - 0L
-
29/01/2022Excelsior SBV0 - 1Emmen0 - 0W
-
09/10/2021Emmen0 - 1Excelsior SBV0 - 1L
-
14/12/2013Excelsior SBV2 - 2Emmen1 - 1D
-
31/08/2013Emmen1 - 0Excelsior SBV1 - 0W
-
05/03/2013Emmen3 - 1Excelsior SBV1 - 0W
-
18/08/2012Excelsior SBV2 - 0Emmen2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Emmen vs Excelsior SBV
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs Excelsior SBV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs Excelsior SBV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs Excelsior SBV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emmen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Emmen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emmen và Excelsior SBV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 18 | 19 | 36 | B T T T H T |
2 | Volendam | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T T H T |
3 | De Graafschap | 17 | 9 | 5 | 3 | 40 | 26 | 14 | 32 | T T H T B T |
4 | Dordrecht | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 26 | 7 | 32 | B T B H T T |
5 | Helmond Sport | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B B T B H |
6 | Emmen | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | B T T T T B |
7 | Den Bosch | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H B B T B H |
8 | SC Cambuur | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 17 | 9 | 29 | T T T B H T |
9 | Roda JC | 17 | 7 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 27 | T H T T T H |
10 | ADO Den Haag | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T T H B T B |
11 | SC Telstar | 18 | 5 | 8 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | H B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B B H T T |
13 | MVV Maastricht | 18 | 4 | 8 | 6 | 25 | 29 | -4 | 20 | B H H T T H |
14 | FC Oss | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 31 | -17 | 19 | H T B H H H |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 37 | -7 | 18 | B T H B B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T B B |
18 | VVV Venlo | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 34 | -20 | 12 | T B B B B H |
19 | Vitesse Arnhem | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 38 | -16 | 10 | H B B B T H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: