Đối đầu Emmen vs Groningen, 02h00 ngày 20/1
Kết quả Emmen vs Groningen
Đối đầu Emmen vs Groningen
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Groningen gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Emmen vs Groningen
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emmen vs Groningen trước đây
-
24/10/2023Groningen0 - 0Emmen0 - 0D
-
29/07/2023Groningen1 - 1Emmen1 - 1D
-
17/07/2022Groningen2 - 1Emmen1 - 0L
-
11/08/2020Emmen1 - 4Groningen1 - 1L
-
19/02/2023Groningen1 - 1Emmen1 - 1D
-
30/10/2022Emmen0 - 0Groningen0 - 0D
-
09/05/2021Emmen0 - 4Groningen0 - 1L
-
14/03/2021Groningen1 - 1Emmen0 - 1D
-
22/12/2019Groningen2 - 0Emmen0 - 0L
-
16/12/2020Emmen2 - 1Groningen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Emmen vs Groningen
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs Groningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs Groningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Hà Lan | 5 | 0 | 3 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs Groningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emmen (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Emmen (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emmen và Groningen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 18 | 28 | 48 | T T H T T T |
2 | ADO Den Haag | 21 | 11 | 7 | 3 | 43 | 26 | 17 | 40 | T B H T T T |
3 | Roda JC | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T B T T H |
4 | Dordrecht | 21 | 9 | 9 | 3 | 43 | 29 | 14 | 36 | T H B T T T |
5 | SC Cambuur | 21 | 10 | 4 | 7 | 51 | 41 | 10 | 34 | T H T B B T |
6 | NAC Breda | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 34 | T T T B B T |
7 | De Graafschap | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | B T H B T B |
8 | Groningen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 20 | 12 | 32 | T T T T H T |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 32 | 30 | 2 | 32 | T B B B B B |
10 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 9 | 4 | 29 | 24 | 5 | 30 | B H H T T H |
11 | VVV Venlo | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 32 | 0 | 30 | B B T B T H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 29 | B B H T B H |
13 | MVV Maastricht | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 34 | -3 | 26 | B T T H T B |
14 | Helmond Sport | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 36 | -4 | 25 | B T B B H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 33 | 40 | -7 | 22 | T T H T H H |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 43 | -16 | 19 | B H B B H H |
17 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 38 | -19 | 19 | H H B B B H |
18 | Den Bosch | 21 | 4 | 4 | 13 | 24 | 42 | -18 | 16 | B H H B T H |
19 | SC Telstar | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 38 | -18 | 15 | B H B B B H |
20 | FC Oss | 21 | 3 | 2 | 16 | 12 | 38 | -26 | 11 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: