Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Emmen, 02h00 ngày 12/3
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Emmen
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Emmen
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ Emmen gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong Ajax (Youth) vs Emmen
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Emmen trước đây
-
09/11/2024Emmen4 - 2Jong Ajax (Youth)1 - 2L
-
30/03/2024Emmen4 - 2Jong Ajax (Youth)0 - 1L
-
16/09/2023Jong Ajax (Youth)3 - 3Emmen2 - 0D
-
26/02/2022Emmen2 - 1Jong Ajax (Youth)0 - 1L
-
07/12/2021Jong Ajax (Youth)1 - 0Emmen0 - 0W
-
14/04/2018Jong Ajax (Youth)3 - 2Emmen3 - 0W
-
16/12/2017Emmen2 - 2Jong Ajax (Youth)2 - 1D
-
14/01/2017Emmen0 - 0Jong Ajax (Youth)0 - 0D
-
09/08/2016Jong Ajax (Youth)1 - 1Emmen1 - 1D
-
17/07/2021Jong Ajax (Youth)1 - 4Emmen1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Emmen
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Emmen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Emmen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Emmen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Jong Ajax (Youth) (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong Ajax (Youth) và Emmen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61 | B B T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 55 | T T T T T T |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44 | B T T B T T |
8 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
9 | Roda JC | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | B H B H H T |
10 | Helmond Sport | 29 | 12 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | B H T B B T |
11 | Emmen | 29 | 12 | 5 | 12 | 44 | 41 | 3 | 41 | B B T T B B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 9 | 6 | 13 | 50 | 53 | -3 | 33 | B T H B B T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B H T B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: