Đối đầu VVV Venlo vs Emmen, 02h00 ngày 09/3
Kết quả VVV Venlo vs Emmen
Đối đầu VVV Venlo vs Emmen
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ Emmen gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: VVV Venlo vs Emmen
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Emmen trước đây
-
19/08/2023Emmen2 - 2VVV Venlo1 - 2D
-
19/03/2022VVV Venlo0 - 2Emmen0 - 0L
-
30/10/2021Emmen1 - 0VVV Venlo0 - 0L
-
12/01/2023VVV Venlo2 - 3Emmen0 - 2L
-
16/05/2021VVV Venlo0 - 4Emmen0 - 1L
-
13/09/2020Emmen3 - 5VVV Venlo1 - 0W
-
08/03/2020Emmen3 - 0VVV Venlo0 - 0L
-
08/12/2019VVV Venlo2 - 0Emmen1 - 0W
-
27/01/2019VVV Venlo2 - 3Emmen1 - 1L
-
27/10/2018Emmen1 - 1VVV Venlo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu VVV Venlo vs Emmen
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Emmen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Emmen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs Emmen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VVV Venlo (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
VVV Venlo (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VVV Venlo và Emmen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 28 | 17 | 6 | 5 | 55 | 27 | 28 | 57 | H H T T B B |
2 | Roda JC | 28 | 15 | 9 | 4 | 48 | 23 | 25 | 54 | H B T T T H |
3 | ADO Den Haag | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 34 | 24 | 53 | T T T B H T |
4 | Dordrecht | 28 | 13 | 10 | 5 | 53 | 41 | 12 | 49 | H T B T T T |
5 | De Graafschap | 28 | 15 | 4 | 9 | 42 | 36 | 6 | 49 | T H B B T T |
6 | Groningen | 27 | 14 | 6 | 7 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T H T |
7 | NAC Breda | 28 | 12 | 7 | 9 | 50 | 41 | 9 | 43 | H H H B T T |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 43 | -2 | 40 | B T T H B H |
9 | SC Cambuur | 28 | 11 | 6 | 11 | 61 | 57 | 4 | 39 | H H B T B B |
10 | Emmen | 27 | 11 | 6 | 10 | 39 | 40 | -1 | 39 | B H B B T T |
11 | VVV Venlo | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 45 | -2 | 39 | B T H B H H |
12 | MVV Maastricht | 28 | 10 | 7 | 11 | 49 | 46 | 3 | 37 | T T B H H B |
13 | Helmond Sport | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 43 | -2 | 35 | T H B T H H |
14 | FC Eindhoven | 28 | 7 | 13 | 8 | 35 | 40 | -5 | 34 | B H H B H H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 28 | 7 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 30 | H T T B B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 28 | 7 | 7 | 14 | 43 | 58 | -15 | 28 | H B T H B T |
17 | SC Telstar | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 49 | -20 | 24 | H B T H T H |
18 | FC Oss | 28 | 7 | 2 | 19 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B T T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 52 | -27 | 23 | H B B T B B |
20 | Den Bosch | 28 | 4 | 8 | 16 | 25 | 51 | -26 | 20 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: