Đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 30/11
Kết quả Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth) trước đây
-
12/02/2022Excelsior SBV6 - 2Jong Ajax (Youth)3 - 1W
-
28/08/2021Jong Ajax (Youth)1 - 2Excelsior SBV0 - 0W
-
02/03/2021Excelsior SBV5 - 1Jong Ajax (Youth)3 - 0W
-
28/09/2020Jong Ajax (Youth)3 - 0Excelsior SBV0 - 0L
-
26/10/2019Excelsior SBV1 - 3Jong Ajax (Youth)0 - 1L
-
19/04/2014Jong Ajax (Youth)0 - 2Excelsior SBV0 - 1W
-
06/10/2013Excelsior SBV3 - 1Jong Ajax (Youth)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior SBV (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Excelsior SBV (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior SBV và Jong Ajax (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 16 | 10 | 3 | 3 | 35 | 18 | 17 | 33 | T B T T T H |
2 | Volendam | 16 | 10 | 2 | 4 | 39 | 23 | 16 | 32 | T T H T T T |
3 | Emmen | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B T T T T |
4 | Helmond Sport | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 30 | T T B B B T |
5 | De Graafschap | 16 | 8 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 29 | T T T H T B |
6 | Den Bosch | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H B B T |
7 | Dordrecht | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 26 | H T B T B H |
8 | Roda JC | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T H T T T |
9 | SC Cambuur | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T T T T B |
10 | ADO Den Haag | 16 | 5 | 7 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | H B T T H B |
11 | SC Telstar | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H T H B T B |
12 | FC Eindhoven | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 19 | B B B B H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 16 | 5 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 18 | T B B T H B |
14 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 17 | B T B B B T |
15 | FC Oss | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 30 | -17 | 17 | B T H T B H |
16 | MVV Maastricht | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 25 | -5 | 16 | B B B H H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B B B T B |
18 | VVV Venlo | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 31 | -18 | 11 | B B T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B T B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 16 | 2 | 6 | 8 | 18 | 35 | -17 | 6 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: