Đối đầu SC Telstar vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 22/2
Kết quả SC Telstar vs Excelsior SBV
Đối đầu SC Telstar vs Excelsior SBV
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Telstar vs Excelsior SBV
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar vs Excelsior SBV trước đây
-
14/09/2024Excelsior SBV3 - 2SC Telstar2 - 0L
-
09/04/2022Excelsior SBV1 - 4SC Telstar1 - 2W
-
06/11/2021SC Telstar2 - 5Excelsior SBV1 - 3L
-
17/04/2021SC Telstar1 - 1Excelsior SBV1 - 0D
-
22/09/2020Excelsior SBV1 - 2SC Telstar0 - 0W
-
18/01/2020Excelsior SBV3 - 3SC Telstar0 - 1D
-
24/08/2019SC Telstar3 - 0Excelsior SBV1 - 0W
-
05/04/2014SC Telstar0 - 8Excelsior SBV0 - 5L
-
02/08/2014SC Telstar0 - 1Excelsior SBV0 - 0L
-
10/01/2014Excelsior SBV4 - 2SC Telstar0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar vs Excelsior SBV
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs Excelsior SBV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs Excelsior SBV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs Excelsior SBV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
SC Telstar (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar và Excelsior SBV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: