Đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven, 01h00 ngày 06/4
Kết quả FC Oss vs FC Eindhoven
Đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Oss vs FC Eindhoven
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven trước đây
-
28/11/2023FC Eindhoven0 - 0FC Oss0 - 0D
-
18/02/2023FC Oss2 - 0FC Eindhoven0 - 0W
-
15/10/2022FC Eindhoven2 - 1FC Oss2 - 0L
-
12/02/2022FC Oss1 - 2FC Eindhoven1 - 1L
-
10/10/2021FC Eindhoven2 - 1FC Oss1 - 0L
-
27/03/2021FC Eindhoven0 - 0FC Oss0 - 0D
-
14/11/2020FC Oss0 - 1FC Eindhoven0 - 0L
-
07/03/2020FC Eindhoven2 - 2FC Oss0 - 2D
-
03/11/2023FC Oss0 - 1FC Eindhoven0 - 0L
-
14/08/2020FC Oss0 - 3FC Eindhoven0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Oss (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
FC Oss (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Oss và FC Eindhoven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 32 | 21 | 6 | 5 | 66 | 28 | 38 | 69 | B B T T T T |
2 | Roda JC | 32 | 18 | 10 | 4 | 59 | 28 | 31 | 64 | T H H T T T |
3 | Groningen | 32 | 19 | 6 | 7 | 62 | 27 | 35 | 63 | T T T T T T |
4 | Dordrecht | 32 | 15 | 12 | 5 | 60 | 43 | 17 | 57 | T T T H H T |
5 | ADO Den Haag | 32 | 15 | 10 | 7 | 63 | 43 | 20 | 55 | H T H H B B |
6 | De Graafschap | 32 | 17 | 4 | 11 | 48 | 44 | 4 | 55 | T T T B B T |
7 | NAC Breda | 32 | 14 | 7 | 11 | 54 | 46 | 8 | 49 | T T T T B B |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 32 | 13 | 7 | 12 | 49 | 49 | 0 | 46 | B H T B T B |
9 | SC Cambuur | 32 | 13 | 6 | 13 | 66 | 61 | 5 | 45 | B B B B T T |
10 | VVV Venlo | 32 | 12 | 9 | 11 | 47 | 48 | -1 | 45 | H H T B B T |
11 | Emmen | 32 | 13 | 6 | 13 | 46 | 50 | -4 | 45 | T B B T T B |
12 | MVV Maastricht | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | H B B B T T |
13 | Helmond Sport | 32 | 11 | 8 | 13 | 45 | 47 | -2 | 41 | H H T T B B |
14 | FC Eindhoven | 32 | 8 | 14 | 10 | 38 | 46 | -8 | 38 | H H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 9 | 9 | 14 | 49 | 56 | -7 | 36 | B B B T T B |
16 | SC Telstar | 32 | 8 | 6 | 18 | 37 | 54 | -17 | 30 | T H B T B T |
17 | FC Oss | 32 | 9 | 2 | 21 | 25 | 52 | -27 | 29 | T B B T T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 32 | 7 | 7 | 18 | 48 | 71 | -23 | 28 | B T B B B B |
19 | Den Bosch | 32 | 5 | 8 | 19 | 28 | 60 | -32 | 23 | B B T B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 5 | 8 | 19 | 28 | 64 | -36 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: