Đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 12/3
Kết quả FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth) trước đây
-
16/12/2023FC Utrecht (Youth)2 - 5FC Eindhoven1 - 1W
-
29/04/2023FC Eindhoven2 - 0FC Utrecht (Youth)2 - 0W
-
08/11/2022FC Utrecht (Youth)0 - 1FC Eindhoven0 - 0W
-
15/01/2022FC Eindhoven4 - 0FC Utrecht (Youth)0 - 0W
-
06/11/2021FC Utrecht (Youth)0 - 6FC Eindhoven0 - 4W
-
13/05/2021FC Eindhoven2 - 2FC Utrecht (Youth)2 - 1D
-
28/08/2020FC Utrecht (Youth)1 - 2FC Eindhoven0 - 1W
-
14/12/2019FC Utrecht (Youth)2 - 2FC Eindhoven1 - 1D
-
16/03/2019FC Utrecht (Youth)1 - 3FC Eindhoven1 - 2W
-
08/12/2018FC Eindhoven0 - 0FC Utrecht (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs FC Utrecht (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Eindhoven (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Eindhoven (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Eindhoven và FC Utrecht (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 27 | 31 | 60 | H T T B B T |
2 | Roda JC | 29 | 15 | 10 | 4 | 50 | 25 | 25 | 55 | B T T T H H |
3 | ADO Den Haag | 29 | 15 | 9 | 5 | 60 | 36 | 24 | 54 | T T B H T H |
4 | Dordrecht | 29 | 14 | 10 | 5 | 55 | 41 | 14 | 52 | T B T T T T |
5 | De Graafschap | 29 | 16 | 4 | 9 | 44 | 37 | 7 | 52 | H B B T T T |
6 | Groningen | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 23 | 27 | 51 | B T T H T T |
7 | NAC Breda | 29 | 13 | 7 | 9 | 51 | 41 | 10 | 46 | H H B T T T |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 44 | 1 | 43 | T T H B H T |
9 | VVV Venlo | 29 | 11 | 9 | 9 | 45 | 45 | 0 | 42 | T H B H H T |
10 | SC Cambuur | 29 | 11 | 6 | 12 | 62 | 59 | 3 | 39 | H B T B B B |
11 | Emmen | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B B T T B |
12 | Helmond Sport | 29 | 10 | 8 | 11 | 42 | 43 | -1 | 38 | H B T H H T |
13 | MVV Maastricht | 29 | 10 | 7 | 12 | 49 | 49 | 0 | 37 | T B H H B B |
14 | FC Eindhoven | 29 | 7 | 13 | 9 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B H H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 42 | 52 | -10 | 30 | T T B B B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 7 | 7 | 15 | 44 | 62 | -18 | 28 | B T H B T B |
17 | SC Telstar | 29 | 6 | 6 | 17 | 29 | 51 | -22 | 24 | B T H T H B |
18 | Den Bosch | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H B H B B T |
19 | FC Oss | 29 | 7 | 2 | 20 | 23 | 50 | -27 | 23 | B B T T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 53 | -28 | 23 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: