Đối đầu SC Cambuur vs FC Eindhoven, 01h00 ngày 22/10
Kết quả SC Cambuur vs FC Eindhoven
Đối đầu SC Cambuur vs FC Eindhoven
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Cambuur vs FC Eindhoven
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Eindhoven trước đây
-
30/03/2024FC Eindhoven0 - 3SC Cambuur0 - 2W
-
02/12/2023SC Cambuur2 - 2FC Eindhoven1 - 1D
-
23/03/2021SC Cambuur3 - 0FC Eindhoven0 - 0W
-
03/01/2021FC Eindhoven2 - 5SC Cambuur1 - 5W
-
23/11/2019FC Eindhoven0 - 3SC Cambuur0 - 0W
-
20/04/2019FC Eindhoven2 - 2SC Cambuur0 - 0D
-
01/12/2018SC Cambuur1 - 3FC Eindhoven1 - 2L
-
02/04/2018SC Cambuur3 - 2FC Eindhoven0 - 1W
-
28/11/2017FC Eindhoven2 - 1SC Cambuur1 - 0L
-
29/04/2017SC Cambuur4 - 1FC Eindhoven3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Cambuur vs FC Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Cambuur (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
SC Cambuur (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Cambuur và FC Eindhoven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 21 | T T T H H T |
2 | Helmond Sport | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 21 | T T B T H T |
3 | Excelsior SBV | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 10 | 20 | T T H T B T |
4 | De Graafschap | 11 | 5 | 4 | 2 | 27 | 20 | 7 | 19 | B H T H H T |
5 | Dordrecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | H B H T T T |
6 | Volendam | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 17 | 4 | 16 | H T T B T T |
7 | SC Telstar | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B H H H H H |
8 | Emmen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H B T H T |
9 | FC Eindhoven | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B H T H T B |
10 | ADO Den Haag | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H H H T T |
11 | Roda JC | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H T H T B |
12 | Jong Ajax (Youth) | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 10 | 1 | 11 | T B H B H H |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 17 | -2 | 11 | T H T B B B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 11 | B T H B B B |
15 | MVV Maastricht | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B H H T B |
16 | SC Cambuur | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H T B T B |
17 | Vitesse Arnhem | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 19 | -4 | 10 | T H H B B B |
18 | FC Oss | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B H B H |
19 | VVV Venlo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 8 | B B T B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | -11 | 5 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: