Đối đầu FC Lisse vs Quick Boys, 20h30 ngày 30/3
Kết quả FC Lisse vs Quick Boys
Đối đầu FC Lisse vs Quick Boys
Phong độ FC Lisse gần đây
Phong độ Quick Boys gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: FC Lisse vs Quick Boys
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Lisse vs Quick Boys trước đây
-
28/10/2023Quick Boys3 - 0FC Lisse2 - 0L
-
11/03/2023FC Lisse0 - 0Quick Boys0 - 0D
-
24/09/2022Quick Boys3 - 1FC Lisse1 - 0L
-
13/08/2016FC Lisse2 - 1Quick Boys1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Lisse vs Quick Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lisse vs Quick Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lisse vs Quick Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng Tư Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lisse vs Quick Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lisse (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Lisse (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lisse thắng
Bại: là số trận FC Lisse thua
Thắng: là số trận FC Lisse thắng
Bại: là số trận FC Lisse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Lisse và Quick Boys trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 26 | 19 | 3 | 4 | 60 | 31 | 29 | 60 | H H T B B T |
2 | De Treffers | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 33 | 19 | 53 | T T H B H T |
3 | Quick Boys | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 36 | 18 | 49 | H T B T B T |
4 | Katwijk | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 35 | 12 | 47 | H T T B T B |
5 | Almere City Youth | 27 | 13 | 6 | 8 | 49 | 38 | 11 | 45 | T T H B T T |
6 | GVVV Veenendaal | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 38 | 2 | 42 | H B B T B T |
7 | HHC Hardenberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 27 | 13 | 41 | B T H T T B |
8 | Koninklijke HFC | 26 | 11 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 41 | H T H T T T |
9 | ACV Assen | 26 | 13 | 2 | 11 | 42 | 40 | 2 | 41 | B T B B T B |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T T T T H |
11 | AFC | 26 | 10 | 8 | 8 | 44 | 40 | 4 | 38 | B T T B H H |
12 | Rijnsburgse Boys | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | T B T T B B |
13 | Noordwijk | 26 | 6 | 12 | 8 | 33 | 34 | -1 | 30 | T B B T B H |
14 | ADO '20 | 26 | 9 | 2 | 15 | 31 | 45 | -14 | 29 | T B B T B T |
15 | Scheveningen | 26 | 4 | 8 | 14 | 29 | 52 | -23 | 20 | B B B B B H |
16 | Excelsior Maassluis | 26 | 4 | 6 | 16 | 29 | 53 | -24 | 18 | B H B B T B |
17 | Kozakken Boys | 26 | 3 | 7 | 16 | 29 | 49 | -20 | 16 | B T T H B B |
18 | FC Lisse | 26 | 3 | 5 | 18 | 29 | 69 | -40 | 14 | B H B B T B |
Cập nhật: