Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss, 01h00 ngày 04/5
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss trước đây
-
19/08/2023FC Oss4 - 1Jong PSV Eindhoven (Youth)3 - 0L
-
13/05/2023FC Oss1 - 0Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0L
-
06/09/2022Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 3FC Oss0 - 2L
-
09/04/2022FC Oss2 - 0Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0L
-
06/11/2021Jong PSV Eindhoven (Youth)2 - 2FC Oss0 - 1D
-
04/05/2021Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 0FC Oss0 - 0D
-
12/12/2020FC Oss3 - 2Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1L
-
22/02/2020Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1FC Oss1 - 0D
-
26/10/2019FC Oss1 - 0Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0L
-
05/02/2019Jong PSV Eindhoven (Youth)3 - 1FC Oss2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thua
Thắng: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong PSV Eindhoven (Youth) và FC Oss trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 32 | 41 | 75 | T T H T H H |
2 | Roda JC | 36 | 20 | 12 | 4 | 67 | 32 | 35 | 72 | T T T T H H |
3 | Groningen | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 29 | 39 | 71 | T T H T T H |
4 | Dordrecht | 36 | 18 | 13 | 5 | 72 | 49 | 23 | 67 | H T T T T H |
5 | ADO Den Haag | 36 | 17 | 11 | 8 | 68 | 45 | 23 | 62 | B B T B H T |
6 | De Graafschap | 36 | 19 | 5 | 12 | 58 | 48 | 10 | 62 | B T B T H T |
7 | NAC Breda | 36 | 15 | 9 | 12 | 60 | 53 | 7 | 54 | B B H B H T |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 15 | 8 | 13 | 56 | 57 | -1 | 53 | T B T B T H |
9 | Emmen | 36 | 15 | 6 | 15 | 55 | 58 | -3 | 51 | T B B B T T |
10 | MVV Maastricht | 36 | 14 | 8 | 14 | 59 | 58 | 1 | 50 | T T T T H B |
11 | Helmond Sport | 36 | 13 | 8 | 15 | 49 | 54 | -5 | 47 | B B B T T B |
12 | SC Cambuur | 36 | 13 | 7 | 16 | 70 | 71 | -1 | 46 | T T B B B H |
13 | VVV Venlo | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T B B B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 10 | 10 | 16 | 53 | 63 | -10 | 40 | T B B T B H |
15 | FC Eindhoven | 36 | 8 | 16 | 12 | 43 | 55 | -12 | 40 | H B B B H H |
16 | SC Telstar | 36 | 9 | 7 | 20 | 44 | 64 | -20 | 34 | B T T B B H |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 9 | 7 | 20 | 56 | 78 | -22 | 34 | B B B T T B |
18 | Den Bosch | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 64 | -27 | 33 | B B T T H T |
19 | FC Oss | 36 | 10 | 3 | 23 | 30 | 61 | -31 | 33 | T B T B B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 5 | 9 | 22 | 29 | 71 | -42 | 24 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: