Đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo, 02h00 ngày 24/2
Kết quả FC Utrecht vs Heracles Almelo
Nhận định FC Utrecht vs Heracles Almelo, 2h00 ngày 24/2
Đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs Heracles Almelo
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo trước đây
-
17/09/2023Heracles Almelo1 - 3FC Utrecht0 - 2W
-
12/02/2022Heracles Almelo1 - 0FC Utrecht0 - 0L
-
28/11/2021FC Utrecht1 - 0Heracles Almelo0 - 0W
-
17/01/2021FC Utrecht2 - 0Heracles Almelo1 - 0W
-
01/11/2020Heracles Almelo4 - 1FC Utrecht2 - 0L
-
15/12/2019Heracles Almelo1 - 3FC Utrecht1 - 0W
-
21/05/2019FC Utrecht3 - 0Heracles Almelo0 - 0W
-
18/05/2019Heracles Almelo0 - 2FC Utrecht0 - 2W
-
03/03/2019Heracles Almelo1 - 5FC Utrecht0 - 1W
-
09/12/2018FC Utrecht3 - 1Heracles Almelo3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Utrecht (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht và Heracles Almelo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 20 | 2 | 0 | 70 | 10 | 60 | 62 | T H T H T T |
2 | Feyenoord | 22 | 16 | 4 | 2 | 56 | 17 | 39 | 52 | H T H T T T |
3 | FC Twente Enschede | 22 | 13 | 5 | 4 | 42 | 22 | 20 | 44 | T B H T T B |
4 | AZ Alkmaar | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 39 | B H H B H T |
5 | AFC Ajax | 22 | 10 | 6 | 6 | 51 | 41 | 10 | 36 | T T T H B H |
6 | Go Ahead Eagles | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 29 | 8 | 34 | B T H T H T |
7 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 9 | 6 | 41 | 37 | 4 | 30 | H T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 31 | -2 | 29 | T B H B B T |
9 | FC Utrecht | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H H T T T |
10 | PEC Zwolle | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 34 | -3 | 27 | H H T T H B |
11 | Almere City FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 22 | 37 | -15 | 27 | T H B T H T |
12 | SC Heerenveen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 44 | -10 | 25 | H B H H T B |
13 | Fortuna Sittard | 22 | 6 | 6 | 10 | 22 | 39 | -17 | 24 | B H T H B B |
14 | Heracles Almelo | 22 | 6 | 4 | 12 | 29 | 52 | -23 | 22 | T H B B T B |
15 | Excelsior SBV | 22 | 4 | 9 | 9 | 35 | 45 | -10 | 21 | B T H B B B |
16 | RKC Waalwijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 39 | -19 | 18 | B B H B T B |
17 | Volendam | 22 | 3 | 4 | 15 | 23 | 53 | -30 | 13 | B H B B B H |
18 | Vitesse Arnhem | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 46 | -30 | 13 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: