Đối đầu FC Utrecht vs PEC Zwolle, 01h00 ngày 04/4
Kết quả FC Utrecht vs PEC Zwolle
Đối đầu FC Utrecht vs PEC Zwolle
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs PEC Zwolle
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs PEC Zwolle trước đây
-
16/11/2023FC Utrecht3 - 1PEC Zwolle1 - 1W
-
08/10/2020PEC Zwolle3 - 3FC Utrecht1 - 3D
-
27/08/2023PEC Zwolle1 - 0FC Utrecht0 - 0L
-
08/05/2022PEC Zwolle1 - 1FC Utrecht0 - 1D
-
26/09/2021FC Utrecht5 - 1PEC Zwolle1 - 0W
-
31/01/2021FC Utrecht3 - 3PEC Zwolle1 - 2D
-
22/11/2020PEC Zwolle1 - 1FC Utrecht1 - 0D
-
18/01/2020PEC Zwolle3 - 3FC Utrecht1 - 1D
-
11/08/2019FC Utrecht3 - 1PEC Zwolle0 - 1W
-
03/02/2019PEC Zwolle4 - 3FC Utrecht1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs PEC Zwolle
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs PEC Zwolle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs PEC Zwolle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs PEC Zwolle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Utrecht (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht và PEC Zwolle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 28 | 24 | 3 | 1 | 84 | 16 | 68 | 75 | T H T T B T |
2 | Feyenoord | 27 | 20 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T H T T T |
3 | FC Twente Enschede | 27 | 17 | 5 | 5 | 50 | 25 | 25 | 56 | B T T T B T |
4 | AZ Alkmaar | 27 | 15 | 7 | 5 | 55 | 23 | 32 | 52 | T T H T T T |
5 | AFC Ajax | 27 | 12 | 8 | 7 | 60 | 48 | 12 | 44 | H B T H H T |
6 | NEC Nijmegen | 27 | 11 | 9 | 7 | 53 | 41 | 12 | 42 | T T T B T H |
7 | Go Ahead Eagles | 27 | 11 | 7 | 9 | 41 | 35 | 6 | 40 | T B T B B T |
8 | Sparta Rotterdam | 28 | 10 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 37 | B H B H T T |
9 | FC Utrecht | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T B H T B |
10 | Fortuna Sittard | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 48 | -15 | 34 | T T H T B H |
11 | SC Heerenveen | 27 | 9 | 5 | 13 | 43 | 50 | -7 | 32 | B T T B B H |
12 | Almere City FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 44 | -17 | 31 | T B H H H H |
13 | PEC Zwolle | 27 | 7 | 7 | 13 | 35 | 50 | -15 | 28 | B B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 27 | 7 | 5 | 15 | 33 | 59 | -26 | 26 | B B H B T B |
15 | RKC Waalwijk | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 44 | -19 | 23 | B B B T H H |
16 | Excelsior SBV | 28 | 4 | 10 | 14 | 39 | 62 | -23 | 22 | B B B H B B |
17 | Vitesse Arnhem | 28 | 4 | 5 | 19 | 22 | 59 | -37 | 17 | T B B H B B |
18 | Volendam | 27 | 3 | 6 | 18 | 27 | 68 | -41 | 15 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: