Đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 09/11
Kết quả Volendam vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Volendam vs FC Utrecht (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth) trước đây
-
05/02/2022Volendam2 - 0FC Utrecht (Youth)2 - 0W
-
23/11/2021FC Utrecht (Youth)0 - 1Volendam0 - 0W
-
17/04/2021FC Utrecht (Youth)2 - 3Volendam2 - 2W
-
11/09/2020Volendam0 - 1FC Utrecht (Youth)0 - 0L
-
25/02/2020FC Utrecht (Youth)2 - 1Volendam1 - 1L
-
09/11/2019Volendam1 - 0FC Utrecht (Youth)0 - 0W
-
22/04/2019FC Utrecht (Youth)3 - 1Volendam2 - 1L
-
24/11/2018Volendam2 - 0FC Utrecht (Youth)0 - 0W
-
10/04/2018FC Utrecht (Youth)2 - 1Volendam1 - 1L
-
09/12/2017Volendam2 - 1FC Utrecht (Youth)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs FC Utrecht (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Volendam (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volendam và FC Utrecht (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T T T B |
2 | Excelsior SBV | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 18 | 12 | 26 | T B T T B T |
3 | Den Bosch | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | H H T B T H |
4 | De Graafschap | 13 | 7 | 4 | 2 | 33 | 22 | 11 | 25 | T H H T T T |
5 | Volendam | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | 23 | B T T T T H |
6 | Dordrecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T H T B |
7 | Emmen | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | T H T T B T |
8 | SC Telstar | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 | H H H H T H |
9 | SC Cambuur | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 12 | 2 | 19 | B T B T T T |
10 | ADO Den Haag | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | H T T H B T |
11 | Roda JC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 19 | -5 | 17 | H T B B T H |
12 | FC Eindhoven | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | H T B B B B |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 14 | B B B B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 14 | B B B T B B |
15 | FC Oss | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 24 | -14 | 13 | H B H B T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H H B B |
17 | Vitesse Arnhem | 13 | 2 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 12 | B B B H B H |
18 | MVV Maastricht | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | 11 | H H T B B B |
19 | VVV Venlo | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 26 | -13 | 8 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: