Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ, 00h45 ngày 17/11
Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ trước đây
-
01/02/2024Fortuna Sittard (W)2 - 1Feyenoord Rotterdam (W)1 - 1W
-
17/09/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 3Fortuna Sittard (W)1 - 2W
-
29/01/2023Feyenoord Rotterdam (W)0 - 4Fortuna Sittard (W)0 - 2W
-
25/09/2022Fortuna Sittard (W)0 - 1Feyenoord Rotterdam (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fortuna Sittard Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard Nữ thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard Nữ thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard Nữ thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard Nữ và Feyenoord Rotterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 0 | 15 | 16 | T H T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 16 | T T T H T T |
3 | FC Utrecht (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T T T B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 10 | H B T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T B H T B |
8 | SC Telstar (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B B H B T H |
9 | ADO Den Haag (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | T B B B B B |
10 | Excelsior Barendrecht (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | B H H B B H |
11 | SC Heerenveen (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B H B H B B |
12 | Zwolle (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 | -15 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: