Đối đầu PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W), 20h30 ngày 24/3
Kết quả PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
Đối đầu PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W) trước đây
-
18/11/2023Feyenoord Rotterdam (W)0 - 2PSV Eindhoven (W)0 - 1W
-
01/04/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 1PSV Eindhoven (W)1 - 0D
-
27/11/2022PSV Eindhoven (W)3 - 1Feyenoord Rotterdam (W)1 - 0W
-
08/05/2022PSV Eindhoven (W)2 - 1Feyenoord Rotterdam (W)1 - 0W
-
05/12/2021PSV Eindhoven (W)1 - 0Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0W
-
17/10/2021Feyenoord Rotterdam (W)2 - 1PSV Eindhoven (W)2 - 0L
-
26/02/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 4PSV Eindhoven (W)1 - 2W
-
09/03/2022PSV Eindhoven (W)4 - 0Feyenoord Rotterdam (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cup Mùa đông Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven (W) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven (W) (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSV Eindhoven (W) thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven (W) thua
Thắng: là số trận PSV Eindhoven (W) thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSV Eindhoven (W) và Feyenoord Rotterdam (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 49 | 15 | 34 | 48 | T T T T B T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 16 | 37 | 45 | T T T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 39 | 17 | 22 | 33 | T T T T T B |
4 | Fortuna Sittard (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 30 | T B H B B T |
5 | ADO Den Haag (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T H T |
6 | Zwolle (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 31 | -5 | 22 | H B B H B B |
7 | FC Utrecht (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 35 | -13 | 22 | B T H B H B |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 17 | B B T B T T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 26 | -10 | 16 | H T B B H T |
10 | SC Telstar (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 56 | -42 | 12 | B B H T B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 15 | 38 | -23 | 11 | B B B H B B |
12 | SC Heerenveen (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 29 | -19 | 10 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: