Đối đầu SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W), 23h45 ngày 01/5
Kết quả SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
Đối đầu SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
Phong độ SC Heerenveen Nữ gần đây
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W) trước đây
-
21/10/2023Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0SC Heerenveen (W)0 - 0D
-
11/02/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 2SC Heerenveen (W)0 - 0W
-
20/11/2022SC Heerenveen (W)1 - 0Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0W
-
21/05/2022SC Heerenveen (W)2 - 0Feyenoord Rotterdam (W)2 - 0W
-
13/11/2021SC Heerenveen (W)0 - 1Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0L
-
04/09/2021Feyenoord Rotterdam (W)2 - 2SC Heerenveen (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen (W) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
SC Heerenveen (W) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen (W) thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen (W) thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen (W) thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen (W) và Feyenoord Rotterdam (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 54 | 19 | 35 | 53 | T B T H T H |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 57 | 18 | 39 | 48 | T T T T B T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 48 | 21 | 27 | 38 | T T B H H T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 48 | 26 | 22 | 34 | H B B T H T |
5 | ADO Den Haag (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 29 | T H T B B T |
6 | Zwolle (W) | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 32 | -1 | 28 | B H B B T T |
7 | FC Utrecht (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 40 | -10 | 27 | B H B T H H |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | B T T H T B |
9 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 18 | B H T H H B |
10 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 13 | 35 | -22 | 16 | B B T T T B |
11 | SC Telstar (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 61 | -47 | 12 | H T B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 2 | 5 | 13 | 19 | 49 | -30 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: