Đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen, 00h45 ngày 24/11
Kết quả Feyenoord vs SC Heerenveen
Đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ SC Heerenveen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Feyenoord vs SC Heerenveen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen trước đây
-
17/03/2024SC Heerenveen2 - 3Feyenoord1 - 1W
-
16/09/2023Feyenoord6 - 1SC Heerenveen3 - 1W
-
12/02/2023SC Heerenveen1 - 2Feyenoord0 - 2W
-
14/08/2022Feyenoord0 - 0SC Heerenveen0 - 0D
-
23/12/2021SC Heerenveen0 - 3Feyenoord0 - 2W
-
23/09/2021Feyenoord3 - 1SC Heerenveen1 - 0W
-
28/01/2021SC Heerenveen3 - 0Feyenoord2 - 0L
-
24/12/2020Feyenoord3 - 0SC Heerenveen0 - 0W
-
02/03/2023SC Heerenveen0 - 1Feyenoord0 - 0W
-
18/02/2021SC Heerenveen4 - 3Feyenoord1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Feyenoord (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord và SC Heerenveen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 12 | 11 | 0 | 1 | 40 | 9 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T B T T |
3 | AFC Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 28 | 13 | 15 | 25 | T T T B T T |
5 | FC Twente Enschede | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 11 | 13 | 22 | T B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 10 | 9 | 16 | H B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 15 | B T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 15 | T T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 15 | B T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 14 | B H B T B T |
13 | Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 12 | T H B B H T |
15 | Heracles Almelo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 23 | -11 | 12 | T B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | H B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 27 | -21 | 6 | B B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | -21 | 4 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: